Bản dịch của từ Accurate information trong tiếng Việt

Accurate information

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accurate information (Adjective)

ˈækjɚət ˌɪnfɚmˈeɪʃən
ˈækjɚət ˌɪnfɚmˈeɪʃən
01

Đúng trong mọi chi tiết

Correct in all details

Ví dụ

The report provided accurate information about the city's population growth.

Báo cáo cung cấp thông tin chính xác về sự tăng trưởng dân số của thành phố.

The survey did not include accurate information on social issues.

Khảo sát không bao gồm thông tin chính xác về các vấn đề xã hội.

Is the data from the study accurate information on social trends?

Dữ liệu từ nghiên cứu có phải là thông tin chính xác về xu hướng xã hội không?

02

Không có lỗi hoặc khuyết điểm

Free from error or defect

Ví dụ

The report provided accurate information about social issues in 2023.

Báo cáo cung cấp thông tin chính xác về các vấn đề xã hội năm 2023.

Many articles do not contain accurate information about community programs.

Nhiều bài viết không chứa thông tin chính xác về các chương trình cộng đồng.

Is the data from the survey accurate information for our project?

Dữ liệu từ khảo sát có phải là thông tin chính xác cho dự án của chúng ta không?

03

Có thể đưa ra sự trình bày hoặc mô tả đúng

Able to give a true representation or description

Ví dụ

The report provided accurate information about the city's population growth.

Báo cáo cung cấp thông tin chính xác về sự tăng trưởng dân số của thành phố.

The survey did not include accurate information on social issues.

Khảo sát không bao gồm thông tin chính xác về các vấn đề xã hội.

Is the data in the article accurate information about social trends?

Dữ liệu trong bài viết có phải là thông tin chính xác về xu hướng xã hội không?

Accurate information (Noun)

ˈækjɚət ˌɪnfɚmˈeɪʃən
ˈækjɚət ˌɪnfɚmˈeɪʃən
01

Chất lượng chính xác

The quality of being accurate

Ví dụ

The news article provided accurate information about the social event.

Bài báo cung cấp thông tin chính xác về sự kiện xã hội.

The report did not include accurate information on community health.

Báo cáo không bao gồm thông tin chính xác về sức khỏe cộng đồng.

Is the data in the survey considered accurate information for analysis?

Dữ liệu trong khảo sát có được coi là thông tin chính xác để phân tích không?

02

Mức độ mà phép đo, tính toán hoặc thông số kỹ thuật tuân thủ giá trị chính xác

The degree to which a measurement calculation or specification conforms to the correct value

Ví dụ

Accurate information is essential for effective social policy development.

Thông tin chính xác là cần thiết cho việc phát triển chính sách xã hội.

Many people do not provide accurate information during surveys.

Nhiều người không cung cấp thông tin chính xác trong các cuộc khảo sát.

How can we ensure accurate information is shared in social media?

Làm thế nào để chúng ta đảm bảo thông tin chính xác được chia sẻ trên mạng xã hội?

03

Khả năng cung cấp thông tin không có lỗi và chính xác

The ability to provide information that is errorfree and precise

Ví dụ

Accurate information helps citizens make informed decisions about social issues.

Thông tin chính xác giúp công dân đưa ra quyết định về các vấn đề xã hội.

Many people do not receive accurate information about social programs.

Nhiều người không nhận được thông tin chính xác về các chương trình xã hội.

Is accurate information available for the recent social survey results?

Có thông tin chính xác nào về kết quả khảo sát xã hội gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/accurate information/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Advertising
[...] In conclusion, the fact that advertisements of all types surround people can influence their lives in both positive and negative ways, and companies should consider giving the and reduce their budgets for advertising to mitigate the drawbacks mentioned above [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Advertising
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] As a resident of this town, I take pride in our community and would appreciate it if you could ensure that and reliable is presented to your readers [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài

Idiom with Accurate information

Không có idiom phù hợp