Bản dịch của từ Accurate information trong tiếng Việt
Accurate information
Accurate information (Adjective)
Đúng trong mọi chi tiết
Correct in all details
Có thể đưa ra sự trình bày hoặc mô tả đúng
Able to give a true representation or description
Accurate information (Noun)
Chất lượng chính xác
The quality of being accurate
Mức độ mà phép đo, tính toán hoặc thông số kỹ thuật tuân thủ giá trị chính xác
The degree to which a measurement calculation or specification conforms to the correct value
Thông tin "accurate" có nghĩa là chính xác, đúng đắn và không sai lệch. Từ này thường được sử dụng để mô tả dữ liệu hoặc thông tin mà có độ tin cậy cao và phản ánh thực tế một cách trung thực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể thường nhấn mạnh vào sự chính xác trong quản lý dữ liệu hơn.