Bản dịch của từ Accurate information trong tiếng Việt
Accurate information

Accurate information (Adjective)
Đúng trong mọi chi tiết
Correct in all details
The report provided accurate information about the city's population growth.
Báo cáo cung cấp thông tin chính xác về sự tăng trưởng dân số của thành phố.
The survey did not include accurate information on social issues.
Khảo sát không bao gồm thông tin chính xác về các vấn đề xã hội.
Is the data from the study accurate information on social trends?
Dữ liệu từ nghiên cứu có phải là thông tin chính xác về xu hướng xã hội không?
The report provided accurate information about social issues in 2023.
Báo cáo cung cấp thông tin chính xác về các vấn đề xã hội năm 2023.
Many articles do not contain accurate information about community programs.
Nhiều bài viết không chứa thông tin chính xác về các chương trình cộng đồng.
Is the data from the survey accurate information for our project?
Dữ liệu từ khảo sát có phải là thông tin chính xác cho dự án của chúng ta không?
Có thể đưa ra sự trình bày hoặc mô tả đúng
Able to give a true representation or description
The report provided accurate information about the city's population growth.
Báo cáo cung cấp thông tin chính xác về sự tăng trưởng dân số của thành phố.
The survey did not include accurate information on social issues.
Khảo sát không bao gồm thông tin chính xác về các vấn đề xã hội.
Is the data in the article accurate information about social trends?
Dữ liệu trong bài viết có phải là thông tin chính xác về xu hướng xã hội không?
Accurate information (Noun)
Chất lượng chính xác
The quality of being accurate
The news article provided accurate information about the social event.
Bài báo cung cấp thông tin chính xác về sự kiện xã hội.
The report did not include accurate information on community health.
Báo cáo không bao gồm thông tin chính xác về sức khỏe cộng đồng.
Is the data in the survey considered accurate information for analysis?
Dữ liệu trong khảo sát có được coi là thông tin chính xác để phân tích không?
Mức độ mà phép đo, tính toán hoặc thông số kỹ thuật tuân thủ giá trị chính xác
The degree to which a measurement calculation or specification conforms to the correct value
Accurate information is essential for effective social policy development.
Thông tin chính xác là cần thiết cho việc phát triển chính sách xã hội.
Many people do not provide accurate information during surveys.
Nhiều người không cung cấp thông tin chính xác trong các cuộc khảo sát.
How can we ensure accurate information is shared in social media?
Làm thế nào để chúng ta đảm bảo thông tin chính xác được chia sẻ trên mạng xã hội?
Accurate information helps citizens make informed decisions about social issues.
Thông tin chính xác giúp công dân đưa ra quyết định về các vấn đề xã hội.
Many people do not receive accurate information about social programs.
Nhiều người không nhận được thông tin chính xác về các chương trình xã hội.
Is accurate information available for the recent social survey results?
Có thông tin chính xác nào về kết quả khảo sát xã hội gần đây không?
Thông tin "accurate" có nghĩa là chính xác, đúng đắn và không sai lệch. Từ này thường được sử dụng để mô tả dữ liệu hoặc thông tin mà có độ tin cậy cao và phản ánh thực tế một cách trung thực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể thường nhấn mạnh vào sự chính xác trong quản lý dữ liệu hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

