Bản dịch của từ Acuminates trong tiếng Việt

Acuminates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acuminates (Verb)

əkjˈumənˌeɪts
əkjˈumənˌeɪts
01

Để làm cho sắc nét hoặc nhọn.

To make sharp or pointed.

Ví dụ

His argument acuminates the issue, making it clear and concise.

Lập luận của anh ấy làm cho vấn đề trở nên rõ ràng và ngắn gọn.

She never acuminates her ideas, leading to confusion in discussions.

Cô ấy không bao giờ làm cho ý tưởng của mình trở nên sắc nét, dẫn đến sự mơ hồ trong cuộc thảo luận.

Does acuminating your arguments improve your IELTS writing score?

Việc làm sắc nét lập luận của bạn có cải thiện điểm số viết IELTS không?

Dạng động từ của Acuminates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Acuminate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Acuminated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Acuminated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Acuminates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Acuminating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acuminates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acuminates

Không có idiom phù hợp