Bản dịch của từ Acuminates trong tiếng Việt
Acuminates

Acuminates (Verb)
His argument acuminates the issue, making it clear and concise.
Lập luận của anh ấy làm cho vấn đề trở nên rõ ràng và ngắn gọn.
She never acuminates her ideas, leading to confusion in discussions.
Cô ấy không bao giờ làm cho ý tưởng của mình trở nên sắc nét, dẫn đến sự mơ hồ trong cuộc thảo luận.
Does acuminating your arguments improve your IELTS writing score?
Việc làm sắc nét lập luận của bạn có cải thiện điểm số viết IELTS không?
Dạng động từ của Acuminates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Acuminate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Acuminated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Acuminated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Acuminates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Acuminating |
Họ từ
Từ "acuminates" là dạng số nhiều của động từ "acuminate", có nghĩa là làm cho nhọn hoặc sắc bén, thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả hình dạng hoặc đặc tính của một vật thể, đặc biệt là các bộ phận sinh học như lá hay chóp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và ý nghĩa, tuy nhiên có thể có sự khác biệt trong phát âm. Trong tiếng Anh Anh, âm 'u' thường được phát âm rõ ràng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi âm này có thể bị giảm bớt.
Từ "acuminates" xuất phát từ gốc Latin "acuminare", có nghĩa là "làm cho nhọn" hoặc "đâm thủng". Trong ngữ cảnh từ nguyên, "acumen" (sự nhạy bén) phản ánh khả năng nhận biết hoặc phân tích một cách sắc sảo. Qua thời gian, "acuminates" đã phát triển để chỉ quá trình làm tăng cường khả năng suy nghĩ hoặc đưa ra quyết định một cách thông minh. Sự liên kết giữa nguồn gốc Latin và nghĩa hiện tại thể hiện sự chuyển biến từ nghĩa đen sang nghĩa bóng trong ngôn ngữ.
Từ "acuminates" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn và cụ thể của nó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, như sinh học hoặc hóa học, để mô tả hình dạng nhọn hoặc thu hẹp của một vật thể. Sự hiện diện của từ này trong ngữ cảnh học thuật nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chuyên sâu trong việc sử dụng từ ngữ chính xác trong nghiên cứu và thảo luận chuyên môn.