Bản dịch của từ Adult dentition trong tiếng Việt

Adult dentition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adult dentition (Noun)

ədˈʌlt dɛntˈɪʃən
ədˈʌlt dɛntˈɪʃən
01

Sự sắp xếp hoặc tình trạng của răng trong một con người hoặc động vật đã trưởng thành.

The arrangement or condition of the teeth in a fully matured human or animal.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Số lượng và loại răng có trong một người lớn.

The number and type of teeth present in an adult.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một giai đoạn phát triển cụ thể trong độ trưởng thành của răng ở một loài.

A specific developmental stage in the dental maturity of a species.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adult dentition/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adult dentition

Không có idiom phù hợp