Bản dịch của từ Aerobe trong tiếng Việt
Aerobe
Noun [U/C]
Aerobe (Noun)
ˈɛɹoʊb
ˈɛɹoʊb
01
Một vi sinh vật phát triển trong môi trường có không khí hoặc cần oxy để phát triển.
A microorganism which grows in the presence of air or requires oxygen for growth.
Ví dụ
The aerobe in the experiment thrived due to the oxygen.
Aerobe trong thí nghiệm phát triển mạnh nhờ oxy.
Scientists studied the aerobe's growth in aerobic conditions.
Nhà khoa học nghiên cứu sự phát triển của aerobe trong điều kiện hô hấp.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Aerobe
Không có idiom phù hợp