Bản dịch của từ Ahead-of-its-time trong tiếng Việt

Ahead-of-its-time

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ahead-of-its-time (Adjective)

əhˈidəmstˌaɪt
əhˈidəmstˌaɪt
01

Hiện đại hoặc tiên tiến đến mức nó dường như thuộc về một thời điểm trong tương lai.

So modern or advanced that it seems to belong to a time in the future.

Ví dụ

The innovative technology was truly ahead-of-its-time.

Công nghệ đổi mới thật sự tiên tiến so với thời đại của nó.

The forward-thinking design of the building was ahead-of-its-time.

Thiết kế tiên tiến của tòa nhà đã tiên đoán trước thời đại của nó.

The futuristic concept of the project was ahead-of-its-time.

Khái niệm tương lai của dự án đã vượt trội so với thời đại của nó.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ahead-of-its-time/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ahead-of-its-time

Không có idiom phù hợp