Bản dịch của từ Ahead-of-its-time trong tiếng Việt
Ahead-of-its-time

Ahead-of-its-time (Adjective)
The innovative technology was truly ahead-of-its-time.
Công nghệ đổi mới thật sự tiên tiến so với thời đại của nó.
The forward-thinking design of the building was ahead-of-its-time.
Thiết kế tiên tiến của tòa nhà đã tiên đoán trước thời đại của nó.
The futuristic concept of the project was ahead-of-its-time.
Khái niệm tương lai của dự án đã vượt trội so với thời đại của nó.
Thuật ngữ "ahead-of-its-time" dùng để chỉ một ý tưởng, sản phẩm hoặc phương pháp mà đã tiên phong hoặc có tính đổi mới vượt trội so với thời điểm hiện tại. Thành ngữ này thường được dùng để biểu thị sự thiên tài hoặc tầm nhìn xa trông rộng của một cá nhân hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về phát âm hoặc cách viết, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, cụm từ này có thể xuất hiện phổ biến hơn trong các đánh giá nghệ thuật và công nghệ trong cả hai văn hóa.
Cụm từ "ahead-of-its-time" mang ý nghĩa chỉ sự tiên phong, vượt trội so với thời đại. Nguồn gốc của từ này xuất phát từ các yếu tố tiếng Anh, trong đó "ahead" có nguồn gốc từ tiếng cổ Anh "aheafd", mang nghĩa là "ở phía trước". Cụm từ này được sử dụng để miêu tả những ý tưởng, công nghệ hay nghệ thuật phát triển trước khi đạt được sự công nhận trong xã hội, phản ánh cách mà những sáng tạo này thường không được hiểu đúng giá trị cho đến khi thời gian trôi qua.
Cụm từ "ahead-of-its-time" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các phát minh, ý tưởng hoặc công nghệ tiên tiến. Tần suất sử dụng không cao, nhưng thường được dùng để mô tả những sản phẩm hay quan điểm vượt trội hơn so với thời đại của chúng. Ngoài bối cảnh IELTS, cụm từ này còn thường gặp trong các bài viết phân tích văn hóa, nghệ thuật nhằm nhấn mạnh sự đổi mới và đột phá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp