Bản dịch của từ Ahorse trong tiếng Việt
Ahorse
Ahorse (Adverb)
Trên lưng ngựa.
On horseback.
She rode ahorse during the charity event last Saturday.
Cô ấy cưỡi ngựa trong sự kiện từ thiện thứ Bảy tuần trước.
They did not travel ahorse for the social gathering this year.
Họ không đi cưỡi ngựa đến buổi gặp mặt xã hội năm nay.
Did you see him ride ahorse at the festival?
Bạn có thấy anh ấy cưỡi ngựa tại lễ hội không?
Từ "ahorse" là một cụm từ cổ, có nghĩa là "trên lưng ngựa". Trong tiếng Anh hiện đại, nó thường không được sử dụng phổ biến và phần lớn chỉ xuất hiện trong văn học cổ điển. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này không có sự phân biệt rõ ràng về nghĩa, mà chỉ khác nhau ở bối cảnh sử dụng. Trong văn cảnh hiện đại, từ "on horse" thường được sử dụng thay cho "ahorse", phản ánh cách sử dụng ngôn ngữ đã thay đổi theo thời gian.
Từ "ahorse" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "on hors" có nghĩa là "trên lưng ngựa". Từ "hors" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cursus", thể hiện ý nghĩa liên quan đến chuyển động hay vận động trên lưng ngựa. Trong lịch sử, từ này phản ánh sự phụ thuộc vào ngựa trong việc di chuyển và giao thông. Ngày nay, "ahorse" thường được sử dụng trong văn phạm để chỉ hành động cưỡi ngựa, giữ chặt mối liên hệ với cách thức di chuyển cổ xưa.
Từ “ahorse” chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học và nghệ thuật, với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bài thi IELTS, từ này hầu như không được sử dụng do tính chất cổ điển và hình ảnh hóa, thường liên quan đến việc cưỡi ngựa hoặc hình ảnh ngựa nói chung. Ngoài ra, từ này cũng có thể được thấy trong các cuộc thảo luận về văn hóa thể thao hoặc truyền thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp