Bản dịch của từ Alpha level trong tiếng Việt

Alpha level

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alpha level (Noun)

ˈælfə lˈɛvəl
ˈælfə lˈɛvəl
01

Giá trị ngưỡng được sử dụng trong thử nghiệm giả thuyết để xác định ý nghĩa thống kê.

A threshold value used in hypothesis testing to determine statistical significance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Mức độ mà tỷ lệ sai sót được kiểm soát trong phân tích thống kê.

A level at which error rates are controlled in statistical analysis.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Mức độ ý nghĩa được đặt cho một bài kiểm tra thống kê, thường được đặt ở mức 0.05.

The significance level set for a statistical test, commonly set at 0.05.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alpha level/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alpha level

Không có idiom phù hợp