Bản dịch của từ Alternate juror trong tiếng Việt

Alternate juror

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alternate juror (Noun)

ˈɔltɝnət dʒˈʊɹɚ
ˈɔltɝnət dʒˈʊɹɚ
01

Một bồi thẩm viên giữ vai trò thay thế cho một bồi thẩm viên chính trong trường hợp bồi thẩm viên chính vắng mặt hoặc không thể phục vụ.

A juror who acts as a substitute for a regular juror in case of the regular juror's absence or inability to serve.

Ví dụ

The alternate juror participated in the trial when the regular juror was absent.

Người bồi thẩm viên thay thế đã tham gia phiên tòa khi bồi thẩm viên chính vắng mặt.

An alternate juror does not always get to vote on the verdict.

Người bồi thẩm viên thay thế không phải lúc nào cũng được bỏ phiếu về bản án.

Is the alternate juror ready to step in if needed during the trial?

Người bồi thẩm viên thay thế đã sẵn sàng vào vị trí nếu cần trong phiên tòa chưa?

02

Một người được chọn để thay thế cho bồi thẩm viên trong trường hợp bồi thẩm viên bị loại bỏ hoặc buộc phải rời khỏi phiên tòa.

A person selected to take the place of a juror in the event of their disqualification or dismissal during a trial.

Ví dụ

An alternate juror was chosen for the trial of John Smith.

Một bồi thẩm viên dự bị đã được chọn cho phiên tòa của John Smith.

The court did not need an alternate juror for the recent case.

Tòa án không cần bồi thẩm viên dự bị cho vụ án gần đây.

Is an alternate juror always present during a trial?

Có phải bồi thẩm viên dự bị luôn có mặt trong phiên tòa không?

03

Một bồi thẩm viên phụ có thể được yêu cầu phục vụ nếu cần trong quá trình xét xử.

A secondary juror who may be called upon to serve if needed during the jury process.

Ví dụ

An alternate juror was selected for the trial of John Smith.

Một bồi thẩm viên dự phòng đã được chọn cho phiên tòa của John Smith.

The court did not need an alternate juror during the proceedings.

Tòa án không cần bồi thẩm viên dự phòng trong quá trình xét xử.

Will the alternate juror be called to serve in the next case?

Liệu bồi thẩm viên dự phòng có được gọi phục vụ trong vụ tiếp theo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alternate juror/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alternate juror

Không có idiom phù hợp