Bản dịch của từ Alternative strategy trong tiếng Việt

Alternative strategy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alternative strategy (Noun)

ˈɔltɝnətɨv stɹˈætədʒi
ˈɔltɝnətɨv stɹˈætədʒi
01

Một kế hoạch hoặc phương pháp được chọn làm sự thay thế cho cái khác.

A plan or method chosen as a substitute for another.

Ví dụ

The city implemented an alternative strategy to reduce traffic congestion effectively.

Thành phố đã thực hiện một chiến lược thay thế để giảm tắc nghẽn giao thông.

Many residents do not support the alternative strategy for public transportation.

Nhiều cư dân không ủng hộ chiến lược thay thế cho giao thông công cộng.

Is the alternative strategy for waste management effective in reducing pollution?

Chiến lược thay thế cho quản lý rác thải có hiệu quả trong việc giảm ô nhiễm không?

02

Một cách tiếp cận có hệ thống để đạt được mục tiêu khác với các phương pháp thông thường.

A systematic approach to achieve a goal that differs from the conventional methods.

Ví dụ

Many communities adopt alternative strategies for reducing homelessness effectively.

Nhiều cộng đồng áp dụng các chiến lược thay thế để giảm tình trạng vô gia cư.

Not all organizations use alternative strategies to address social issues.

Không phải tất cả các tổ chức đều sử dụng các chiến lược thay thế để giải quyết các vấn đề xã hội.

Do you think alternative strategies can improve community engagement?

Bạn có nghĩ rằng các chiến lược thay thế có thể cải thiện sự tham gia của cộng đồng không?

03

Một tùy chọn hoặc con đường khác có sẵn để xem xét.

A different option or pathway available for consideration.

Ví dụ

The community discussed an alternative strategy for reducing local crime rates.

Cộng đồng đã thảo luận về một chiến lược thay thế để giảm tội phạm.

The alternative strategy did not work for improving social services in 2021.

Chiến lược thay thế không hiệu quả trong việc cải thiện dịch vụ xã hội năm 2021.

What alternative strategy can we use to address homelessness in our city?

Chúng ta có thể sử dụng chiến lược thay thế nào để giải quyết tình trạng vô gia cư?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alternative strategy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alternative strategy

Không có idiom phù hợp