Bản dịch của từ Alternative strategy trong tiếng Việt
Alternative strategy

Alternative strategy (Noun)
Một kế hoạch hoặc phương pháp được chọn làm sự thay thế cho cái khác.
A plan or method chosen as a substitute for another.
The city implemented an alternative strategy to reduce traffic congestion effectively.
Thành phố đã thực hiện một chiến lược thay thế để giảm tắc nghẽn giao thông.
Many residents do not support the alternative strategy for public transportation.
Nhiều cư dân không ủng hộ chiến lược thay thế cho giao thông công cộng.
Is the alternative strategy for waste management effective in reducing pollution?
Chiến lược thay thế cho quản lý rác thải có hiệu quả trong việc giảm ô nhiễm không?
Một cách tiếp cận có hệ thống để đạt được mục tiêu khác với các phương pháp thông thường.
A systematic approach to achieve a goal that differs from the conventional methods.
Many communities adopt alternative strategies for reducing homelessness effectively.
Nhiều cộng đồng áp dụng các chiến lược thay thế để giảm tình trạng vô gia cư.
Not all organizations use alternative strategies to address social issues.
Không phải tất cả các tổ chức đều sử dụng các chiến lược thay thế để giải quyết các vấn đề xã hội.
Do you think alternative strategies can improve community engagement?
Bạn có nghĩ rằng các chiến lược thay thế có thể cải thiện sự tham gia của cộng đồng không?
Một tùy chọn hoặc con đường khác có sẵn để xem xét.
A different option or pathway available for consideration.
The community discussed an alternative strategy for reducing local crime rates.
Cộng đồng đã thảo luận về một chiến lược thay thế để giảm tội phạm.
The alternative strategy did not work for improving social services in 2021.
Chiến lược thay thế không hiệu quả trong việc cải thiện dịch vụ xã hội năm 2021.
What alternative strategy can we use to address homelessness in our city?
Chúng ta có thể sử dụng chiến lược thay thế nào để giải quyết tình trạng vô gia cư?
Thuật ngữ "alternative strategy" chỉ đến các phương pháp hoặc kế hoạch thay thế nhằm đạt được mục tiêu nhất định trong một bối cảnh cụ thể. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như quản lý, kinh tế và đầu tư. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng của cụm từ này. Tuy nhiên, cách diễn đạt và ngữ điệu có thể khác biệt do yếu tố văn hóa ngôn ngữ trong từng khu vực.