Bản dịch của từ Amatory trong tiếng Việt

Amatory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amatory (Adjective)

ˈæmətoʊɹi
ˈæmətoʊɹi
01

Liên quan đến hoặc gây ra bởi tình yêu hoặc ham muốn tình dục.

Relating to or induced by sexual love or desire.

Ví dụ

The amatory poems of John Keats express deep romantic feelings.

Những bài thơ tình của John Keats thể hiện những cảm xúc lãng mạn sâu sắc.

The amatory themes in modern songs are often too explicit.

Các chủ đề tình yêu trong những bài hát hiện đại thường quá rõ ràng.

Are amatory films popular among young adults today?

Phim tình cảm có phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amatory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amatory

Không có idiom phù hợp