Bản dịch của từ Ambidexter trong tiếng Việt
Ambidexter

Ambidexter (Noun)
Một người thuận cả hai tay.
Someone who is ambidextrous.
Is Emma an ambidexter?
Emma có phải là người hai tay?
John is not an ambidexter.
John không phải là người hai tay.
Are ambidexters often praised in society?
Người hai tay thường được khen ngợi trong xã hội?
Don't trust him, he's an ambidexter who plays both sides.
Đừng tin vào anh ta, anh ta là người hai mặt chơi cả hai bên.
She was shocked to find out her best friend was an ambidexter.
Cô ấy sốc khi phát hiện ra bạn thân của mình là người hai mặt.
Is it ethical to be friends with an ambidexter in society?
Liệu có đạo đức khi kết bạn với người hai mặt trong xã hội không?
Is it ethical for an ambidexter to represent both sides?
Có đạo đức khi một người ambidexter đại diện cho cả hai bên không?
Ambidexters were common in the past but are rare now.
Ambidexters thường gặp ở quá khứ nhưng hiện nay hiếm.
Avoid hiring an ambidexter to ensure impartiality in the case.
Tránh thuê một người ambidexter để đảm bảo tính khách quan trong vụ án.
Ambidexter (Adjective)
Thuận cả hai tay.
Ambidextrous.
She is ambidexter, so she can write with both hands.
Cô ấy là người hai tay, vì vậy cô ấy có thể viết bằng cả hai tay.
He is not ambidexter, so he struggles to use his left hand.
Anh ấy không phải người hai tay, vì vậy anh ấy gặp khó khăn khi sử dụng tay trái.
Are you ambidexter? Can you do tasks equally well with both hands?
Bạn có phải người hai tay không? Bạn có thể làm các công việc bằng cả hai tay không?
Từ "ambidexter" xuất phát từ tiếng Latin "ambidextrus", có nghĩa là "cả hai tay". Trong ngữ cảnh hiện đại, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một người có khả năng sử dụng thành thạo cả hai tay. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng từ này, cả hai đều được phát âm tương tự /ˌæm.bɪˈdɛk.stər/. Tuy nhiên, "ambidextrous" được sử dụng thường xuyên hơn trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "ambidexter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bao gồm hai thành phần: "ambi-" có nghĩa là "hai" và "dexter" nghĩa là "bên phải" hoặc "khéo tay". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả những người có khả năng sử dụng đồng thời cả hai tay một cách thành thạo. Hiện nay, chữ "ambidextrous" không chỉ biểu thị khả năng đó mà còn được mở rộng để chỉ những người có năng lực linh hoạt, thích ứng tốt trong nhiều tình huống khác nhau.
Từ "ambidexter" (thuận cả hai tay) ít được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, với tần suất thấp hơn trong các phần thi viết và nói, nơi thường tập trung vào từ vựng thực tiễn hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả kỹ năng thể thao hoặc nghệ thuật, nơi mà khả năng sử dụng cả hai tay một cách linh hoạt rất đáng chú ý. Ngoài ra, "ambidexter" còn được đề cập trong các bài nghiên cứu về tâm lý học và phát triển kỹ năng vận động.