Bản dịch của từ Antihistamine trong tiếng Việt
Antihistamine
Antihistamine (Noun)
Một loại thuốc hoặc hợp chất khác có tác dụng ức chế tác dụng sinh lý của histamine, đặc biệt được sử dụng trong điều trị dị ứng.
A drug or other compound that inhibits the physiological effects of histamine used especially in the treatment of allergies.
Antihistamine can help reduce allergy symptoms during the spring season.
Antihistamine có thể giúp giảm triệu chứng dị ứng trong mùa xuân.
Many people do not realize antihistamine can cause drowsiness.
Nhiều người không nhận ra rằng antihistamine có thể gây buồn ngủ.
Is antihistamine effective for treating pollen allergies in urban areas?
Antihistamine có hiệu quả trong việc điều trị dị ứng phấn hoa ở thành phố không?
Thuật ngữ "antihistamine" chỉ các loại thuốc được sử dụng để ức chế hoạt động của histamine, một chất hóa học trong cơ thể liên quan đến phản ứng dị ứng. Antihistamine thường được dùng để điều trị các triệu chứng dị ứng như ngứa, chảy nước mũi hay phát ban. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết giống nhau; tuy nhiên, cách phát âm và sự phổ biến của một số loại antihistamine có thể khác nhau. Thông thường, antihistamine được chia thành hai loại: thế hệ đầu (có tác dụng an thần) và thế hệ hai (ít gây buồn ngủ hơn).
Từ "antihistamine" được cấu thành từ hai phần: "anti-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, có nghĩa là "chống lại", và "histamine", một thuật ngữ sinh học xuất phát từ tiếng Latin "histamina", thể hiện vai trò của một chất hóa học trong cơ thể liên quan đến phản ứng dị ứng. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ giữa thế kỷ 20 để chỉ các loại thuốc có khả năng ức chế tác dụng của histamine, giúp làm giảm triệu chứng dị ứng, nhấn mạnh sự tiến bộ trong y học và hóa học.
Từ "antihistamine" xuất hiện với tần suất nhất định trong các tài liệu y học và khoa học, song trong kỳ thi IELTS, nó có thể không phổ biến trong các phần của bài thi do chủ đề chuyên môn hẹp. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để chỉ các loại thuốc có tác dụng làm giảm triệu chứng dị ứng bằng cách ức chế tác động của histamine. Bên cạnh đó, "antihistamine" cũng có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về sức khỏe cộng đồng và dược phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp