Bản dịch của từ Antihistamine trong tiếng Việt
Antihistamine
Antihistamine (Noun)
Một loại thuốc hoặc hợp chất khác có tác dụng ức chế tác dụng sinh lý của histamine, đặc biệt được sử dụng trong điều trị dị ứng.
A drug or other compound that inhibits the physiological effects of histamine used especially in the treatment of allergies.
Antihistamine can help reduce allergy symptoms during the spring season.
Antihistamine có thể giúp giảm triệu chứng dị ứng trong mùa xuân.
Many people do not realize antihistamine can cause drowsiness.
Nhiều người không nhận ra rằng antihistamine có thể gây buồn ngủ.
Is antihistamine effective for treating pollen allergies in urban areas?
Antihistamine có hiệu quả trong việc điều trị dị ứng phấn hoa ở thành phố không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp