Bản dịch của từ Antihistamine trong tiếng Việt

Antihistamine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antihistamine (Noun)

01

Một loại thuốc hoặc hợp chất khác có tác dụng ức chế tác dụng sinh lý của histamine, đặc biệt được sử dụng trong điều trị dị ứng.

A drug or other compound that inhibits the physiological effects of histamine used especially in the treatment of allergies.

Ví dụ

Antihistamine can help reduce allergy symptoms during the spring season.

Antihistamine có thể giúp giảm triệu chứng dị ứng trong mùa xuân.

Many people do not realize antihistamine can cause drowsiness.

Nhiều người không nhận ra rằng antihistamine có thể gây buồn ngủ.

Is antihistamine effective for treating pollen allergies in urban areas?

Antihistamine có hiệu quả trong việc điều trị dị ứng phấn hoa ở thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Antihistamine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antihistamine

Không có idiom phù hợp