Bản dịch của từ Antihistamine trong tiếng Việt

Antihistamine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antihistamine(Noun)

ˈæntɪhˌɪstɐmˌiːn
ˌæntiˈhɪstəˌmin
01

Bất kỳ chất nào có tác dụng đối kháng lại các hiệu ứng của histamine trong cơ thể.

Any substance that counteracts the effects of histamine in the body

Ví dụ
02

Một loại thuốc ức chế tác động của histamine được sử dụng để giảm triệu chứng dị ứng.

A drug that inhibits the action of histamine used to relieve allergic symptoms

Ví dụ
03

Thường được sử dụng để điều trị các tình trạng như viêm mũi dị ứng, mề đay và các dị ứng khác.

Commonly used to treat conditions such as hay fever hives and other allergies

Ví dụ