Bản dịch của từ Anyon trong tiếng Việt

Anyon

Noun [U/C]

Anyon (Noun)

ˈɛniɑn
ˈɛniɑn
01

Một giả hạt trong không gian hai chiều mà số liệu thống kê của nó có thể nhận các giá trị tùy ý giữa các giá trị đặc trưng của boson và fermion.

A quasiparticle in two-dimensional space whose statistics can take arbitrary values between those characterizing bosons and fermions.

Ví dụ

An anyon can exhibit statistics that are neither bosonic nor fermionic.

Một anyon có thể thể hiện thống kê không phải là boson hoặc fermion.

Researchers are studying the behavior of anyons in social interactions.

Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu hành vi của anyons trong tương tác xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anyon

Không có idiom phù hợp