Bản dịch của từ Anyon trong tiếng Việt

Anyon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anyon (Noun)

ˈɛniɑn
ˈɛniɑn
01

Một giả hạt trong không gian hai chiều mà số liệu thống kê của nó có thể nhận các giá trị tùy ý giữa các giá trị đặc trưng của boson và fermion.

A quasiparticle in two-dimensional space whose statistics can take arbitrary values between those characterizing bosons and fermions.

Ví dụ

An anyon can exhibit statistics that are neither bosonic nor fermionic.

Một anyon có thể thể hiện thống kê không phải là boson hoặc fermion.

Researchers are studying the behavior of anyons in social interactions.

Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu hành vi của anyons trong tương tác xã hội.

The concept of anyons plays a role in understanding group dynamics.

Khái niệm về anyons đóng một vai trò trong việc hiểu định động nhóm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anyon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I cannot, and I don't think can finish all their work within their working hours [...]Trích: Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] To solve the problem, I retraced my steps and contacted the stores that I had visited to see if had found them [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
Describe a time that you looked for information from the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Of course, it is evident since can post anything on the Internet, we should not trust everything we read online [...]Trích: Describe a time that you looked for information from the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Unfortunately she lost a huge amount of money that day and didn't ever tell about it until she told me [...]Trích: Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Anyon

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.