Bản dịch của từ Anyon trong tiếng Việt
Anyon

Anyon (Noun)
Một giả hạt trong không gian hai chiều mà số liệu thống kê của nó có thể nhận các giá trị tùy ý giữa các giá trị đặc trưng của boson và fermion.
A quasiparticle in two-dimensional space whose statistics can take arbitrary values between those characterizing bosons and fermions.
An anyon can exhibit statistics that are neither bosonic nor fermionic.
Một anyon có thể thể hiện thống kê không phải là boson hoặc fermion.
Researchers are studying the behavior of anyons in social interactions.
Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu hành vi của anyons trong tương tác xã hội.
The concept of anyons plays a role in understanding group dynamics.
Khái niệm về anyons đóng một vai trò trong việc hiểu định động nhóm.
Từ "anyon" là một thuật ngữ trong vật lý hạt có nghĩa là các hạt cơ bản trong hệ thống hai chiều mà không có khối lượng. Chúng được đặc trưng bởi tính chất lượng điện tích và spin, khác với các hạt Dirac. Trong nghiên cứu, "anyon" được sử dụng để mô tả hành vi của các phần tử trong các trạng thái topological, có ứng dụng trong lý thuyết về siêu dẫn và điện tử. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "anyon" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "an", nghĩa là "cái gì", kết hợp với "yon", có nghĩa là "đó" hay "kia". Khái niệm về anyon ra đời từ lý thuyết vật lý lượng tử, nhấn mạnh sự liên kết giữa các particle mà không tuân theo quy tắc của fermion hay boson. Anyon có vai trò quan trọng trong lý thuyết hiện tượng lượng tử, đặc biệt là trong các hệ thống vật lý hai chiều, thể hiện tính chất độc đáo trong tương tác.
Từ "anyon" sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực vật lý lý thuyết, đặc biệt là trong nghiên cứu về vật lý hạt và sự tương tác vật lý. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện, do tính chuyên ngành cao và chưa phổ biến trong ngôn ngữ học thuật thông thường. "Anyon" thường được dùng để mô tả các loại hạt không phải Fermion hay Boson trong hệ thống hai chiều, có ứng dụng trong lý thuyết vũ trụ học và công nghệ lượng tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



