Bản dịch của từ Apply equally trong tiếng Việt

Apply equally

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apply equally (Phrase)

əplˈaɪ ˈikwəli
əplˈaɪ ˈikwəli
01

Sử dụng một cái gì đó theo cùng một cách hoặc với cùng một hiệu ứng cho những tình huống hoặc trường hợp khác nhau.

To use something in the same way or with the same effect for different situations or cases.

Ví dụ

The new law will apply equally to all social classes in America.

Luật mới sẽ áp dụng như nhau cho tất cả các tầng lớp xã hội ở Mỹ.

The program does not apply equally to everyone, which is unfair.

Chương trình không áp dụng như nhau cho mọi người, điều này là không công bằng.

Do the benefits apply equally to low-income families and wealthy ones?

Liệu các lợi ích có áp dụng như nhau cho các gia đình thu nhập thấp và giàu có không?

The law must apply equally to all citizens in our society.

Luật pháp phải áp dụng như nhau cho tất cả công dân trong xã hội.

The government does not apply equally to different social classes.

Chính phủ không áp dụng như nhau cho các tầng lớp xã hội khác nhau.

02

Để đối xử với tất cả các bên hoặc items theo cách giống nhau mà không có sự phân biệt.

To treat all parties or items in the same manner without discrimination.

Ví dụ

Schools should apply equally to all students regardless of background.

Các trường học nên đối xử bình đẳng với tất cả học sinh, bất kể hoàn cảnh.

They do not apply equally to those with different social statuses.

Họ không đối xử bình đẳng với những người có địa vị xã hội khác nhau.

Should laws apply equally to everyone in society?

Liệu luật pháp có nên áp dụng bình đẳng cho tất cả mọi người trong xã hội không?

Schools should apply equally to all students, regardless of background.

Các trường học nên đối xử bình đẳng với tất cả học sinh, bất kể hoàn cảnh.

They do not apply equally to students from different socioeconomic statuses.

Họ không đối xử bình đẳng với sinh viên từ các tầng lớp kinh tế xã hội khác nhau.

03

Để đảm bảo rằng một quy tắc, nguyên tắc hoặc luật có liên quan và được áp dụng cho tất cả các trường hợp liên quan một cách công bằng.

To ensure that a rule, principle, or law is relevant and applicable to all pertinent cases equally.

Ví dụ

The law must apply equally to all citizens in the community.

Luật phải áp dụng một cách công bằng cho tất cả công dân trong cộng đồng.

The policy does not apply equally to lower-income families.

Chính sách không áp dụng công bằng cho các gia đình thu nhập thấp.

Does the new regulation apply equally to private and public sectors?

Quy định mới có áp dụng công bằng cho khu vực tư nhân và công cộng không?

The new law should apply equally to all citizens in New York.

Luật mới nên áp dụng công bằng cho tất cả công dân ở New York.

The policy does not apply equally to low-income families.

Chính sách không áp dụng công bằng cho các gia đình thu nhập thấp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/apply equally/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apply equally

Không có idiom phù hợp