Bản dịch của từ Apply equally trong tiếng Việt
Apply equally

Apply equally (Phrase)
The new law will apply equally to all social classes in America.
Luật mới sẽ áp dụng như nhau cho tất cả các tầng lớp xã hội ở Mỹ.
The program does not apply equally to everyone, which is unfair.
Chương trình không áp dụng như nhau cho mọi người, điều này là không công bằng.
Do the benefits apply equally to low-income families and wealthy ones?
Liệu các lợi ích có áp dụng như nhau cho các gia đình thu nhập thấp và giàu có không?
The law must apply equally to all citizens in our society.
Luật pháp phải áp dụng như nhau cho tất cả công dân trong xã hội.
The government does not apply equally to different social classes.
Chính phủ không áp dụng như nhau cho các tầng lớp xã hội khác nhau.
Để đối xử với tất cả các bên hoặc items theo cách giống nhau mà không có sự phân biệt.
To treat all parties or items in the same manner without discrimination.
Schools should apply equally to all students regardless of background.
Các trường học nên đối xử bình đẳng với tất cả học sinh, bất kể hoàn cảnh.
They do not apply equally to those with different social statuses.
Họ không đối xử bình đẳng với những người có địa vị xã hội khác nhau.
Should laws apply equally to everyone in society?
Liệu luật pháp có nên áp dụng bình đẳng cho tất cả mọi người trong xã hội không?
Schools should apply equally to all students, regardless of background.
Các trường học nên đối xử bình đẳng với tất cả học sinh, bất kể hoàn cảnh.
They do not apply equally to students from different socioeconomic statuses.
Họ không đối xử bình đẳng với sinh viên từ các tầng lớp kinh tế xã hội khác nhau.
The law must apply equally to all citizens in the community.
Luật phải áp dụng một cách công bằng cho tất cả công dân trong cộng đồng.
The policy does not apply equally to lower-income families.
Chính sách không áp dụng công bằng cho các gia đình thu nhập thấp.
Does the new regulation apply equally to private and public sectors?
Quy định mới có áp dụng công bằng cho khu vực tư nhân và công cộng không?
The new law should apply equally to all citizens in New York.
Luật mới nên áp dụng công bằng cho tất cả công dân ở New York.
The policy does not apply equally to low-income families.
Chính sách không áp dụng công bằng cho các gia đình thu nhập thấp.
Cụm từ "apply equally" ám chỉ việc áp dụng một cách công bằng và đồng nhất mọi nguyên tắc, quy định hay tiêu chuẩn cho tất cả cá nhân hoặc trường hợp mà không có sự phân biệt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, được sử dụng chủ yếu trong các văn cảnh pháp lý, giáo dục và xã hội nhằm nhấn mạnh nguyên tắc công bằng và bình đẳng trong quy định và thi hành.