Bản dịch của từ Argonaut trong tiếng Việt
Argonaut

Argonaut (Noun)
The argonaut lays eggs in a thin, coiled shell underwater.
Argonaut đẻ trứng trong một vỏ xoắn mỏng dưới nước.
Many people do not know about the argonaut's unique reproduction method.
Nhiều người không biết về phương pháp sinh sản độc đáo của argonaut.
Is the argonaut common in social discussions about marine life?
Argonaut có phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội về đời sống biển không?
Từ “argonaut” xuất phát từ tiếng Hy Lạp, dùng để chỉ các thành viên trong đoàn thủy thủ cùng Jason thực hiện hành trình tìm kiếm ngọc vàng trên tàu Argo. Trong ngữ cảnh hiện đại, “argonaut” thường ám chỉ những người mạo hiểm hoặc khám phá các lĩnh vực mới. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này giữ nguyên cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm nhấn mạnh vào âm đầu tiên trong tiếng Mỹ và âm thứ hai trong tiếng Anh Anh.
Từ "argonaut" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Argonautae", được hình thành từ "Argonautes" trong tiếng Hy Lạp, chỉ những người tham gia chuyến hành trình tìm vàng do Jason dẫn đầu trên con tàu Argo. Lịch sử từ này liên quan đến cuộc phiêu lưu và khám phá, tượng trưng cho tinh thần dám nghĩ dám làm. Ngày nay, "argonaut" được sử dụng để chỉ những người tham gia vào các cuộc thám hiểm mạo hiểm, đặc biệt là trong không gian, thể hiện khát vọng khám phá và chiếm lĩnh những lĩnh vực mới.
Từ "argonaut" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực văn học và nghiên cứu lịch sử. Trong bối cảnh hẹp hơn, từ này thường được dùng để chỉ những người tham gia vào các cuộc phiêu lưu hoặc hành trình khám phá, liên quan đến truyền thuyết Hy Lạp về các anh hùng. Ngoài ra, trong sinh học, nó còn được dùng để chỉ một loài mực có hình dạng đặc biệt, thường thấy trong các cuộc thảo luận về đại dương học.