Bản dịch của từ Artifact trong tiếng Việt
Artifact
Artifact (Noun)
The museum displayed ancient artifacts from different civilizations.
Bảo tàng trưng bày các hiện vật cổ xưa từ các nền văn minh khác nhau.
Archaeologists unearthed a rare artifact during the excavation of the site.
Nhà khảo cổ đã khai quật một hiện vật hiếm hoi trong quá trình khai quật di chỉ.
The artifact revealed valuable insights into the culture of the past society.
Hiện vật đã tiết lộ thông tin quý giá về văn hóa của xã hội xưa.
Một vật thể được tạo ra hoặc định hình bởi một tác nhân hoặc trí thông minh nào đó, không nhất thiết có nguồn gốc trực tiếp từ con người.
An object made or shaped by some agent or intelligence, not necessarily of direct human origin.
The museum displayed ancient artifacts from various civilizations.
Bảo tàng trưng bày những hiện vật cổ xưa từ nhiều nền văn minh.
Archaeologists unearthed a rare artifact buried beneath the temple ruins.
Các nhà khảo cổ đã khai quật một hiện vật hiếm gặp dưới đống đổ nát của đền thờ.
The artifact was carefully examined to determine its historical significance.
Hiện vật đã được kiểm tra kỹ lưỡng để xác định ý nghĩa lịch sử của nó.
(khảo cổ học) một đồ vật, chẳng hạn như một công cụ, vật trang trí hoặc vũ khí có giá trị khảo cổ hoặc lịch sử, đặc biệt là đồ vật được tìm thấy tại một cuộc khai quật khảo cổ.
(archaeology) an object, such as a tool, ornament, or weapon of archaeological or historical interest, especially such an object found at an archaeological excavation.
The museum displayed ancient artifacts from the Mayan civilization.
Bảo tàng trưng bày các đồ tạo từ thời kỳ dân tộc Maya.
The archaeologist discovered a rare artifact in the ancient ruins.
Nhà khảo cổ phát hiện một đồ tạo hiếm trong phế tích cổ đại.
The artifact revealed insights into the lives of past civilizations.
Đồ tạo đã tiết lộ thông tin về cuộc sống của các nền văn minh xưa.
Dạng danh từ của Artifact (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Artifact | Artifacts |
Họ từ
Từ "artifact" (Mỹ) hay "artefact" (Anh) chỉ đến một đối tượng, thường là một sản phẩm tạo ra bởi con người, có giá trị lịch sử hoặc văn hóa. Các artefact có thể được tìm thấy trong các cuộc khai quật khảo cổ hoặc được bảo tồn trong các bảo tàng. Sự khác biệt giữa hai phiên bản ngôn ngữ chủ yếu nằm ở cách viết, trong khi phát âm của chúng gần như tương đồng. Trong thực tiễn, "artifact" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học xã hội, công nghệ và bảo tàng.
Từ "artifact" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "artefactum", kết hợp từ "ars" (nghệ thuật) và "factum" (sự tạo ra). Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để chỉ những sản phẩm do con người sáng tạo ra, thể hiện kỹ năng và nghệ thuật. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ vật thể nào, đặc biệt là những đối tượng mang giá trị văn hóa, lịch sử, được nghiên cứu trong các lĩnh vực như khảo cổ học và bảo tồn di sản.
Từ "artifact" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề về lịch sử, văn hóa và khảo cổ học. Trong bối cảnh học thuật, "artifact" đề cập đến các đồ vật do con người tạo ra, thường được sử dụng để nghiên cứu và phân tích văn hóa. Ngoài ra, từ này cũng được dùng trong ngành công nghệ thông tin để chỉ các sản phẩm, tài liệu trong quá trình phát triển phần mềm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp