Bản dịch của từ Artifact trong tiếng Việt

Artifact

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Artifact (Noun)

ˈɑɹtəfˌækt
ˈɑɹtəfˌækt
01

Một cái gì đó được coi là sản phẩm của tác nhân hoặc quan niệm của con người chứ không phải là một yếu tố cố hữu.

Something viewed as a product of human agency or conception rather than an inherent element.

Ví dụ

The museum displayed ancient artifacts from different civilizations.

Bảo tàng trưng bày các hiện vật cổ xưa từ các nền văn minh khác nhau.

Archaeologists unearthed a rare artifact during the excavation of the site.

Nhà khảo cổ đã khai quật một hiện vật hiếm hoi trong quá trình khai quật di chỉ.

The artifact revealed valuable insights into the culture of the past society.

Hiện vật đã tiết lộ thông tin quý giá về văn hóa của xã hội xưa.

02

Một vật thể được tạo ra hoặc định hình bởi một tác nhân hoặc trí thông minh nào đó, không nhất thiết có nguồn gốc trực tiếp từ con người.

An object made or shaped by some agent or intelligence, not necessarily of direct human origin.

Ví dụ

The museum displayed ancient artifacts from various civilizations.

Bảo tàng trưng bày những hiện vật cổ xưa từ nhiều nền văn minh.

Archaeologists unearthed a rare artifact buried beneath the temple ruins.

Các nhà khảo cổ đã khai quật một hiện vật hiếm gặp dưới đống đổ nát của đền thờ.

The artifact was carefully examined to determine its historical significance.

Hiện vật đã được kiểm tra kỹ lưỡng để xác định ý nghĩa lịch sử của nó.

03

(khảo cổ học) một đồ vật, chẳng hạn như một công cụ, vật trang trí hoặc vũ khí có giá trị khảo cổ hoặc lịch sử, đặc biệt là đồ vật được tìm thấy tại một cuộc khai quật khảo cổ.

(archaeology) an object, such as a tool, ornament, or weapon of archaeological or historical interest, especially such an object found at an archaeological excavation.

Ví dụ

The museum displayed ancient artifacts from the Mayan civilization.

Bảo tàng trưng bày các đồ tạo từ thời kỳ dân tộc Maya.

The archaeologist discovered a rare artifact in the ancient ruins.

Nhà khảo cổ phát hiện một đồ tạo hiếm trong phế tích cổ đại.

The artifact revealed insights into the lives of past civilizations.

Đồ tạo đã tiết lộ thông tin về cuộc sống của các nền văn minh xưa.

Dạng danh từ của Artifact (Noun)

SingularPlural

Artifact

Artifacts

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Artifact cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Artifact

Không có idiom phù hợp