Bản dịch của từ Artistic trong tiếng Việt
Artistic
Artistic (Adjective)
Có tính nghệ thuật; có mỹ thuật, khéo léo.
Artistic; artistic and skillful.
She painted an artistic mural in the community center.
Cô đã vẽ một bức tranh tường nghệ thuật ở trung tâm cộng đồng.
The artistic performance at the charity event was captivating.
Buổi biểu diễn nghệ thuật tại sự kiện từ thiện thật quyến rũ.
His artistic talents shone through in the local art exhibition.
Tài năng nghệ thuật của anh đã tỏa sáng trong cuộc triển lãm nghệ thuật địa phương.
The artistic community in the city is vibrant and diverse.
Cộng đồng nghệ sĩ ở thành phố rất sôi động và đa dạng.
Her artistic talents shine through in her innovative designs.
Tài năng nghệ thuật của cô ấy tỏa sáng trong những thiết kế sáng tạo của cô ấy.
The gallery showcases various artistic styles from local artists.
Bảo tàng trưng bày các phong cách nghệ thuật khác nhau từ các nghệ sĩ địa phương.
Dạng tính từ của Artistic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Artistic Nghệ thuật | More artistic Nghệ thuật hơn | Most artistic Nghệ thuật nhất |
Họ từ
Tính từ "artistic" (thuộc nghệ thuật) được sử dụng để chỉ những đặc điểm, phẩm chất hoặc hoạt động liên quan đến nghệ thuật, thể hiện sự sáng tạo, thẩm mỹ và kỹ năng. Trong tiếng Anh, từ này không có phiên bản khác biệt giữa Anh và Mỹ, và cách dùng của nó là tương đồng. "Artistic" được áp dụng để mô tả con người, tác phẩm hay phong cách có sự tinh tế, độc đáo trong biểu đạt và thể hiện.
Từ "artistic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "artisticus", bắt nguồn từ "ars, artis" có nghĩa là "nghệ thuật". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 18 để mô tả những phẩm chất hoặc hành động liên quan đến nghệ thuật. Sự phát triển của từ này phản ánh sự gia tăng giá trị và tầm quan trọng của sáng tạo trong các lĩnh vực như hội họa, văn học và âm nhạc, tạo nên một kết nối chặt chẽ với nghĩa hiện tại của nó.
Từ "artistic" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề văn hóa, nghệ thuật và sáng tạo. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các tác phẩm, phong cách hoặc kỹ năng liên quan đến nghệ thuật, chẳng hạn như hội họa, âm nhạc, và thiết kế. Sự sử dụng từ "artistic" cũng phản ánh giá trị về thẩm mỹ và sinh động trong các lĩnh vực sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp