Bản dịch của từ As dry as dust trong tiếng Việt
As dry as dust

As dry as dust (Idiom)
The social event felt as dry as dust without music or activities.
Sự kiện xã hội cảm thấy khô khan như bụi mà không có âm nhạc.
The discussion was not as dry as dust; it was engaging.
Cuộc thảo luận không khô khan như bụi; nó rất thú vị.
Was the social gathering really as dry as dust for everyone?
Liệu buổi gặp gỡ xã hội có thật sự khô khan như bụi không?
Dùng để mô tả điều gì đó hoàn toàn tẻ nhạt hoặc không thú vị.
Used to describe something that is completely dull or uninteresting.
The lecture on social theories was as dry as dust.
Bài giảng về lý thuyết xã hội khô như bụi.
The social studies textbook is not as dry as dust.
Sách giáo khoa nghiên cứu xã hội không khô như bụi.
Is the discussion on social issues as dry as dust?
Cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội có khô như bụi không?
Chỉ một cái gì đó không có sức sống hoặc không có biểu cảm.
Referring to something that is lifeless or without expression.
The conversation at the party was as dry as dust.
Cuộc trò chuyện tại bữa tiệc khô khan như bụi.
Her speech about social issues was not as dry as dust.
Bài phát biểu của cô về các vấn đề xã hội không khô khan.
Is the social event going to be as dry as dust?
Sự kiện xã hội có khô khan như bụi không?