Bản dịch của từ As one trong tiếng Việt
As one
As one (Phrase)
She is as one of the top students in the class.
Cô ấy là một trong những học sinh giỏi nhất trong lớp.
He never felt as one with the group during the project.
Anh ấy chưa bao giờ cảm thấy là một với nhóm trong dự án.
Are you as one with your community's values and beliefs?
Bạn có phù hợp với các giá trị và niềm tin của cộng đồng không?
Cụm từ "as one" thường được dùng để mô tả trạng thái hoặc hành động diễn ra đồng nhất, hài hòa, thể hiện sự kết nối hay thống nhất giữa các cá nhân hoặc nhóm. Trong ngữ cảnh hội thoại, "as one" có thể được hiểu là hành động cùng nhau thực hiện một điều gì đó với quyết tâm chung. Cả phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng cụm từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hay nghĩa; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy theo văn hóa và phong cách giao tiếp.
Thuật ngữ "as one" bắt nguồn từ cụm từ trong tiếng Anh cổ, thể hiện ý nghĩa "như một". Cụm từ này liên quan đến việc biểu thị sự thống nhất hoặc sự đồng nhất giữa các cá nhân hoặc yếu tố trong một tập hợp. Nguyên gốc của từ "one" trong tiếng Latinh là "unus", phản ánh khái niệm về tính đồng nhất. Trong ngữ nghĩa hiện đại, "as one" thường được sử dụng để chỉ sự hợp tác chặt chẽ hoặc sự đồng lòng trong một mục tiêu chung.
Cụm từ "as one" được sử dụng phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nói và viết, khi biểu đạt sự đồng thuận hoặc hợp tác giữa các cá nhân hoặc nhóm. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như thảo luận nhóm, văn bản chính luận và các bài viết mô tả. Các tình huống thường gặp bao gồm việc diễn đạt ý kiến chung trong các cuộc hội thảo hoặc sự kiện cộng đồng, qua đó nhấn mạnh tinh thần đoàn kết và mục tiêu chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp