Bản dịch của từ As side effect trong tiếng Việt
As side effect

As side effect (Phrase)
Một tác dụng thứ cấp, thường là không mong muốn của một loại thuốc hoặc phương pháp điều trị.
A secondary usually undesirable effect of a drug or treatment.
Many people experience fatigue as a side effect of antidepressants.
Nhiều người cảm thấy mệt mỏi như một tác dụng phụ của thuốc chống trầm cảm.
This medication does not cause nausea as a side effect.
Thuốc này không gây buồn nôn như một tác dụng phụ.
What side effect do you think is most common among patients?
Bạn nghĩ tác dụng phụ nào là phổ biến nhất ở bệnh nhân?
Cụm từ "as side effect" được sử dụng để chỉ các tác dụng không mong muốn phát sinh từ việc sử dụng một loại thuốc hoặc phương pháp điều trị nào đó. Trong ngữ cảnh y học, thuật ngữ này thường được diễn đạt là "side effect" trong tiếng Anh, áp dụng cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cách viết "side-effect" cũng phổ biến hơn. Cụm từ này thường được sử dụng để cảnh báo bệnh nhân về những nguy cơ tiềm ẩn liên quan đến các phương pháp điều trị.
Cụm từ "side effect" bao gồm hai thành phần: "side" xuất phát từ tiếng Anh cổ "sīde", có nguồn gốc từ tiếng Latin "sīda", nghĩa là bên cạnh; và "effect" từ tiếng Latin "effectus", có nghĩa là kết quả hoặc ảnh hưởng. Trong bối cảnh y học, "side effect" chỉ những tác động không mong muốn xảy ra bên cạnh tác dụng chính của thuốc hoặc phương pháp điều trị. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh tầm quan trọng trong việc theo dõi và đánh giá an toàn trong điều trị.
Cụm từ "as side effect" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề sức khỏe và y tế. Tần suất sử dụng của cụm từ này ghi nhận được là trung bình ở khoảng 5-10 lần cho các bài viết về tác động của thuốc hoặc điều trị đối với cơ thể. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các hậu quả không mong muốn trong nghiên cứu, phát triển sản phẩm, hay trong các cuộc thảo luận về các quyết định chính trị và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
