Bản dịch của từ Atomic pile trong tiếng Việt

Atomic pile

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Atomic pile (Noun)

ətˈɑmɪk paɪl
ətˈɑmɪk paɪl
01

Một cấu trúc chứa nhiên liệu và chất điều tiết của lò phản ứng hạt nhân, nơi diễn ra quá trình phân hạch.

A structure containing the fuel and moderator of a nuclear reactor where fission takes place.

Ví dụ

The atomic pile at Oak Ridge helped develop nuclear energy for society.

Khối nguyên tử tại Oak Ridge đã giúp phát triển năng lượng hạt nhân cho xã hội.

The atomic pile is not a common topic in social discussions today.

Khối nguyên tử không phải là chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay.

Is the atomic pile safe for the surrounding community in Los Alamos?

Khối nguyên tử có an toàn cho cộng đồng xung quanh ở Los Alamos không?

Atomic pile (Idiom)

01

Một số tiền rất lớn hoặc số tiền hoặc tài sản lớn.

A very large sum or extensive amount of money or assets.

Ví dụ

The charity raised an atomic pile for the homeless shelter last year.

Quỹ từ thiện đã quyên góp một số tiền khổng lồ cho nơi trú ẩn vô gia cư năm ngoái.

They did not have an atomic pile to fund the community project.

Họ không có một số tiền lớn để tài trợ cho dự án cộng đồng.

How can we gather an atomic pile for local education initiatives?

Làm thế nào chúng ta có thể quyên góp một số tiền lớn cho các sáng kiến giáo dục địa phương?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Atomic pile cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Atomic pile

Không có idiom phù hợp