Bản dịch của từ Atomic pile trong tiếng Việt
Atomic pile

Atomic pile (Noun)
The atomic pile at Oak Ridge helped develop nuclear energy for society.
Khối nguyên tử tại Oak Ridge đã giúp phát triển năng lượng hạt nhân cho xã hội.
The atomic pile is not a common topic in social discussions today.
Khối nguyên tử không phải là chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay.
Is the atomic pile safe for the surrounding community in Los Alamos?
Khối nguyên tử có an toàn cho cộng đồng xung quanh ở Los Alamos không?
Atomic pile (Idiom)
The charity raised an atomic pile for the homeless shelter last year.
Quỹ từ thiện đã quyên góp một số tiền khổng lồ cho nơi trú ẩn vô gia cư năm ngoái.
They did not have an atomic pile to fund the community project.
Họ không có một số tiền lớn để tài trợ cho dự án cộng đồng.
How can we gather an atomic pile for local education initiatives?
Làm thế nào chúng ta có thể quyên góp một số tiền lớn cho các sáng kiến giáo dục địa phương?
"Atomic pile" là thuật ngữ chỉ một cấu trúc phản ứng hạt nhân, thường được sử dụng để chỉ một lò phản ứng hạt nhân đầu tiên, nơi diễn ra quá trình phân hạch hạt nhân để sản xuất năng lượng. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ và có thể ít gặp hơn trong tiếng Anh Anh, nơi từ "nuclear reactor" phổ biến hơn. Trong ngữ cảnh sử dụng, "atomic pile" mang ý nghĩa cụ thể hơn về cấu trúc vật lý của lò phản ứng so với "nuclear reactor".
Thuật ngữ "atomic pile" xuất phát từ tiếng Latin "atomus", có nghĩa là "phân tử" từ "atomos", mang nghĩa là "không thể chia cắt". Ban đầu, "atomic pile" chỉ các cấu trúc thu gọn các nguyên tử để tạo ra phản ứng hạt nhân. Xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, từ này phản ánh sự phát triển trong lĩnh vực vật lý hạt nhân, liên kết chặt chẽ giữa hệ thống phân tích nguyên tử và năng lượng hạt nhân mà nó tạo ra.
Thuật ngữ "atomic pile" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS so với các thuật ngữ khoa học phổ biến khác. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến năng lượng hạt nhân hoặc vật lý hạt nhân, nhưng tần suất không cao. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề như an toàn năng lượng, lịch sử phát triển công nghệ hạt nhân, và vai trò của nó trong việc sản xuất điện. Nó thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học, báo cáo nghiên cứu, và các cuộc thảo luận về chính sách năng lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp