Bản dịch của từ Audit programme trong tiếng Việt

Audit programme

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Audit programme (Noun)

ˈɔdɨt pɹˈoʊɡɹˌæm
ˈɔdɨt pɹˈoʊɡɹˌæm
01

Kế hoạch hệ thống để tiến hành kiểm toán, phác thảo các mục tiêu, phạm vi và thời gian biểu.

A systematic plan for conducting an audit, outlining the objectives, scope, and timeline.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tập hợp các quy trình được thiết kế để đánh giá và cải thiện hiệu quả của quản lý rủi ro, kiểm soát và quy trình quản trị.

A set of procedures designed to evaluate and improve the effectiveness of risk management, control, and governance processes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tài liệu chi tiết các nhiệm vụ và hoạt động sẽ được thực hiện trong quá trình kiểm toán.

Documentation that details the specific tasks and activities to be performed during an audit.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Audit programme cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Audit programme

Không có idiom phù hợp