Bản dịch của từ Augustinian trong tiếng Việt
Augustinian

Augustinian (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của thánh augustinô thành hippo hoặc các học thuyết hoặc tín đồ của ông.
Relating to or characteristic of saint augustine of hippo or his doctrines or followers.
The Augustinian philosophy emphasizes the importance of community and love.
Triết lý Augustinian nhấn mạnh tầm quan trọng của cộng đồng và tình yêu.
Many people do not understand Augustinian beliefs about free will.
Nhiều người không hiểu những niềm tin Augustinian về tự do ý chí.
Are you familiar with the Augustinian approach to social justice?
Bạn có quen thuộc với cách tiếp cận Augustinian về công bằng xã hội không?
Augustinian (Noun)
The Augustinian monks organized a charity event for the local community.
Các tu sĩ Augustinian đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng địa phương.
Many people do not know about the Augustinian order's history.
Nhiều người không biết về lịch sử của dòng Augustinian.
Are Augustinian members involved in social justice initiatives in 2023?
Các thành viên Augustinian có tham gia vào các sáng kiến công bằng xã hội năm 2023 không?
Từ "Augustinian" xuất phát từ danh hiệu của thánh Augustine, một trong những nhân vật quan trọng trong triết học và thần học Kitô giáo. Từ này thường được sử dụng để chỉ những giáo phái, học thuyết hoặc thực hành có liên quan đến các quan điểm của thánh Augustine, nhất là về vấn đề ân sủng và nhân tính. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "Augustinian" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, tùy thuộc vào ảnh hưởng văn hóa và tôn giáo của từng vùng.
Từ "augustinian" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Augustinus", tên của thánh Augustine, một trong những vị thánh quan trọng nhất của Kitô giáo. Augustine sinh vào thế kỷ thứ 4 và được biết đến với những tư tưởng triết học và thần học sâu sắc. Việc sử dụng thuật ngữ "augustinian" để chỉ những giáo lý, triết lý hoặc phong trào liên quan đến Augustine đã bắt đầu từ thời kỳ Trung cổ, phản ánh ảnh hưởng của ông trong việc hình thành tư tưởng Kitô giáo, đặc biệt trong thần học và đạo đức.
Từ "Augustinian" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh học thuật liên quan đến triết học, thần học và lịch sử tôn giáo, từ này thường được sử dụng để chỉ các giáo lý hoặc truyền thống liên quan đến Thánh Augustine. Trong các tình huống này, "Augustinian" thường được nhắc đến khi thảo luận về các vấn đề đạo đức hoặc tri thức trong các bài luận, thuyết trình, hoặc hội thảo có chủ đề tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp