Bản dịch của từ Auxiliary language trong tiếng Việt
Auxiliary language

Auxiliary language (Noun)
Một ngôn ngữ được sử dụng để giao tiếp giữa các nhóm ngôn ngữ khác nhau không có chung ngôn ngữ.
A language used for communication between different linguistic groups who dont share a common language.
Esperanto is an important auxiliary language for international communication.
Esperanto là một ngôn ngữ phụ trợ quan trọng cho giao tiếp quốc tế.
Many people do not learn an auxiliary language for social interactions.
Nhiều người không học một ngôn ngữ phụ trợ cho các tương tác xã hội.
Is English considered an auxiliary language in multicultural communities?
Tiếng Anh có được coi là ngôn ngữ phụ trợ trong các cộng đồng đa văn hóa không?
Auxiliary language (Adjective)
Liên quan đến hoặc cung cấp trợ giúp và hỗ trợ bổ sung hoặc bổ sung.
Relating to or providing supplementary or additional help and support.
English is an auxiliary language for many international students in Vietnam.
Tiếng Anh là một ngôn ngữ phụ trợ cho nhiều sinh viên quốc tế ở Việt Nam.
Vietnamese students do not need an auxiliary language for local communication.
Sinh viên Việt Nam không cần ngôn ngữ phụ trợ để giao tiếp địa phương.
Is French considered an auxiliary language in Vietnamese schools?
Tiếng Pháp có được coi là ngôn ngữ phụ trợ trong các trường Việt Nam không?
Ngôn ngữ phụ trợ (auxiliary language) đề cập đến một ngôn ngữ được sử dụng để hỗ trợ giao tiếp giữa người nói các ngôn ngữ khác nhau, nhằm thúc đẩy sự hiểu biết và hợp tác. Thường được áp dụng trong bối cảnh quốc tế, các ngôn ngữ phụ trợ như Esperanto hay Interlingua được tạo ra với mục đích dễ học và sử dụng. Mặc dù không có phiên bản tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ riêng biệt, ngôn ngữ phụ trợ có thể bị tranh cãi về mức độ phổ biến và sự chấp nhận trong các cộng đồng ngôn ngữ khác nhau.
Thuật ngữ "auxiliary language" (ngôn ngữ phụ trợ) xuất phát từ từ gốc Latin "auxiliaris", có nghĩa là "giúp đỡ, hỗ trợ". Từ này trong tiếng Latin được sử dụng để chỉ những phương tiện ngôn ngữ hỗ trợ giao tiếp giữa các nhóm không cùng ngôn ngữ, thường được áp dụng trong bối cảnh quốc tế. Ngôn ngữ phụ trợ thường nhằm mục đích thuận tiện cho việc giao tiếp đa văn hóa, phản ánh nhu cầu toàn cầu hóa trong thế giới ngày nay.
Ngôn ngữ phụ trợ (auxiliary language) ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra đọc và viết, nhưng không phổ biến trong phần nghe và nói. Thuật ngữ này thường được đề cập trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, giao tiếp quốc tế và nghiên cứu ngôn ngữ. Các tình huống cụ thể bao gồm thảo luận về các ngôn ngữ như Esperanto hay các phương tiện giao tiếp giữa các nền văn hóa khác nhau.