Bản dịch của từ Auxiliary language trong tiếng Việt

Auxiliary language

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Auxiliary language (Noun)

ɑgzˈɪljəɹi lˈæŋgwɪdʒ
ɑgzˈɪljəɹi lˈæŋgwɪdʒ
01

Một ngôn ngữ được sử dụng để giao tiếp giữa các nhóm ngôn ngữ khác nhau không có chung ngôn ngữ.

A language used for communication between different linguistic groups who dont share a common language.

Ví dụ

Esperanto is an important auxiliary language for international communication.

Esperanto là một ngôn ngữ phụ trợ quan trọng cho giao tiếp quốc tế.

Many people do not learn an auxiliary language for social interactions.

Nhiều người không học một ngôn ngữ phụ trợ cho các tương tác xã hội.

Is English considered an auxiliary language in multicultural communities?

Tiếng Anh có được coi là ngôn ngữ phụ trợ trong các cộng đồng đa văn hóa không?

Auxiliary language (Adjective)

ɑgzˈɪljəɹi lˈæŋgwɪdʒ
ɑgzˈɪljəɹi lˈæŋgwɪdʒ
01

Liên quan đến hoặc cung cấp trợ giúp và hỗ trợ bổ sung hoặc bổ sung.

Relating to or providing supplementary or additional help and support.

Ví dụ

English is an auxiliary language for many international students in Vietnam.

Tiếng Anh là một ngôn ngữ phụ trợ cho nhiều sinh viên quốc tế ở Việt Nam.

Vietnamese students do not need an auxiliary language for local communication.

Sinh viên Việt Nam không cần ngôn ngữ phụ trợ để giao tiếp địa phương.

Is French considered an auxiliary language in Vietnamese schools?

Tiếng Pháp có được coi là ngôn ngữ phụ trợ trong các trường Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/auxiliary language/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Auxiliary language

Không có idiom phù hợp