Bản dịch của từ B-ball trong tiếng Việt

B-ball

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

B-ball (Noun)

bˈeɪbəl
bˈeɪbəl
01

Một thuật ngữ lóng cho bóng rổ.

A slang term for basketball.

Ví dụ

She loves playing b-ball with her friends after school.

Cô ấy thích chơi bóng rổ với bạn bè sau giờ học.

He doesn't enjoy watching b-ball games on TV.

Anh ấy không thích xem trận đấu bóng rổ trên TV.

Do you think b-ball is a popular sport in your country?

Bạn nghĩ bóng rổ có phải là môn thể thao phổ biến ở quốc gia của bạn không?

She loves playing b-ball with her friends after school.

Cô ấy thích chơi bóng rổ với bạn bè sau giờ học.

He doesn't enjoy watching b-ball games on TV.

Anh ấy không thích xem trận đấu bóng rổ trên TV.

02

Viết tắt của bóng rổ.

Abbreviation for basketball.

Ví dụ

He loves playing b-ball with his friends after school.

Anh ấy thích chơi bóng rổ với bạn bè sau giờ học.

She doesn't understand the rules of b-ball very well.

Cô ấy không hiểu rõ luật chơi bóng rổ lắm.

Do you think b-ball is a popular sport in your country?

Bạn nghĩ rằng bóng rổ là môn thể thao phổ biến ở nước bạn không?

Do you play b-ball every weekend?

Bạn chơi bóng rổ mỗi cuối tuần không?

She doesn't like watching b-ball games on TV.

Cô ấy không thích xem trận đấu bóng rổ trên TV.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/b-ball/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with B-ball

Không có idiom phù hợp