Bản dịch của từ B cell trong tiếng Việt

B cell

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

B cell (Noun)

bˈi sˈɛl
bˈi sˈɛl
01

Một loại tế bào bạch cầu có vai trò quan trọng trong phản ứng miễn dịch bằng cách sản xuất kháng thể.

A type of white blood cell that plays a crucial role in the immune response by producing antibodies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tế bào b trưởng thành trong tủy xương và có trách nhiệm cho miễn dịch trung gian kháng thể.

B cells mature in the bone marrow and are responsible for antibody-mediated immunity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tế bào b có thể phân hóa thành tế bào plasma tiết ra một lượng lớn kháng thể.

B cells can differentiate into plasma cells that secrete large volumes of antibodies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/b cell/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with B cell

Không có idiom phù hợp