Bản dịch của từ B cell trong tiếng Việt
B cell
Noun [U/C]

B cell (Noun)
bˈi sˈɛl
bˈi sˈɛl
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Tế bào b trưởng thành trong tủy xương và có trách nhiệm cho miễn dịch trung gian kháng thể.
B cells mature in the bone marrow and are responsible for antibody-mediated immunity.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Tế bào b có thể phân hóa thành tế bào plasma tiết ra một lượng lớn kháng thể.
B cells can differentiate into plasma cells that secrete large volumes of antibodies.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with B cell
Không có idiom phù hợp