Bản dịch của từ Backfit trong tiếng Việt
Backfit

Backfit (Verb)
She backfits the sofa against the wall for better space utilization.
Cô ấy lắp đặt lại chiếc sofa vào tường để tận dụng không gian tốt hơn.
He doesn't backfit the desk, leaving more room for movement.
Anh ấy không lắp đặt lại bàn, để lại nhiều không gian cho việc di chuyển.
Do you think backfitting the shelves is a good idea for storage?
Bạn nghĩ việc lắp đặt lại kệ là ý tưởng tốt cho việc lưu trữ không?
"Backfit" là một thuật ngữ chủ yếu được sử dụng trong các ngành công nghiệp kỹ thuật và luật pháp, chỉ việc áp dụng các tiêu chuẩn mới cho các sản phẩm, hệ thống đã triển khai sẵn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt quan trọng giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng, tuy nhiên, không gian sử dụng phổ biến có thể khác nhau. Phương pháp backfit thường được áp dụng để cải thiện hiệu suất hoặc an toàn của các hệ thống hiện tại, và nó thường kéo theo những cuộc tranh luận về chi phí và tính khả thi.
Từ "backfit" xuất phát từ bởi Latin "back" có nghĩa là "trở lại" và "fit" từ tiếng Anh trung cổ "fitten" có nghĩa là "phù hợp". Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "backfit" ban đầu được sử dụng để chỉ việc điều chỉnh hoặc sửa đổi một hệ thống hoặc thiết kế đã tồn tại nhằm cải thiện chức năng hoặc hiệu suất mà không làm thay đổi cấu trúc cơ bản của nó. Hiện nay, từ này ám chỉ việc áp dụng các tiêu chuẩn hoặc yêu cầu mới vào những sản phẩm đã có, thể hiện tính linh hoạt trong đáp ứng yêu cầu hiện đại.
Từ "backfit" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi Writing và Speaking khi thảo luận về các phương pháp khoa học, kỹ thuật hoặc tiêu chuẩn xây dựng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt trong lĩnh vực kỹ thuật công trình, khi đề cập đến việc điều chỉnh hoặc bổ sung một hệ thống để cải thiện tính năng hoặc phù hợp với yêu cầu mới.