Bản dịch của từ Bah trong tiếng Việt
Bah
Interjection
Bah (Interjection)
bˈɑ
bˈɑ
01
Một biểu hiện của sự khinh thường hoặc bất đồng.
An expression of contempt or disagreement.
Ví dụ
Bah! I can't believe he said that at the social event.
Bah! Tôi không thể tin anh ta nói như vậy tại sự kiện xã hội.
Bah, that social gathering was a complete disaster.
Bah, buổi tụ tập xã hội đó hoàn toàn thảm họa.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bah
Không có idiom phù hợp