Bản dịch của từ Bah trong tiếng Việt
Bah

Bah (Interjection)
Một biểu hiện của sự khinh thường hoặc bất đồng.
An expression of contempt or disagreement.
Bah! I can't believe he said that at the social event.
Bah! Tôi không thể tin anh ta nói như vậy tại sự kiện xã hội.
Bah, that social gathering was a complete disaster.
Bah, buổi tụ tập xã hội đó hoàn toàn thảm họa.
Bah, I refuse to attend another social function like that.
Bah, tôi từ chối tham gia một sự kiện xã hội khác như vậy.
Từ "bah" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được dùng để thể hiện sự không đồng tình, châm biếm hoặc phê phán một cách nhẹ nhàng. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh thân mật hoặc không chính thức, phản ánh thái độ thiếu nghiêm túc đối với một ý kiến hay ý tưởng nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ khi sử dụng từ này, chủ yếu là về ngữ điệu khi phát âm, với tiếng Anh Anh thường trở nên ngắn hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "bah" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "بَه", được sử dụng như một từ thể hiện sự châm biếm hoặc sự không quan tâm. Trong văn hóa ngôn ngữ, từ này thường được sử dụng để phản ánh thái độ khinh suất hay coi nhẹ một điều gì đó. Về mặt lịch sử, "bah" đã trở thành một phần của văn cảnh giao tiếp hiện đại, thể hiện sự châm biếm hoặc thất vọng, và thường xuất hiện trong các cuộc đối thoại không chính thức trong tiếng Anh.
Từ "bah" là một từ lóng, thường mang nghĩa thể hiện sự châm biếm, khinh thường hoặc thất vọng. Trong kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện trong cả bốn phần do tính chất không chính thức và không phù hợp với ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, "bah" có thể được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thông thường, truyền thông xã hội hoặc trong văn hóa đại chúng để diễn đạt cảm xúc tiêu cực hoặc sự không đồng tình.