Bản dịch của từ Bankcard trong tiếng Việt

Bankcard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bankcard (Noun)

bˈæŋkɑɹd
bˈæŋkɑɹd
01

Là thẻ do ngân hàng phát hành để chủ thẻ sử dụng trong quá trình ủy quyền nhận các dịch vụ ngân hàng.

A card that a bank issues used by the cardholder in the course of authorization to receive bank services.

Ví dụ

I used my bankcard to pay for the groceries last week.

Tôi đã sử dụng thẻ ngân hàng để thanh toán cho hàng tạp hóa tuần trước.

Many people do not carry a bankcard for daily purchases.

Nhiều người không mang thẻ ngân hàng cho các giao dịch hàng ngày.

Did you forget your bankcard at home during the shopping trip?

Bạn có quên thẻ ngân hàng ở nhà trong chuyến mua sắm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bankcard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bankcard

Không có idiom phù hợp