Bản dịch của từ Bankcard trong tiếng Việt
Bankcard

Bankcard (Noun)
Là thẻ do ngân hàng phát hành để chủ thẻ sử dụng trong quá trình ủy quyền nhận các dịch vụ ngân hàng.
A card that a bank issues used by the cardholder in the course of authorization to receive bank services.
I used my bankcard to pay for the groceries last week.
Tôi đã sử dụng thẻ ngân hàng để thanh toán cho hàng tạp hóa tuần trước.
Many people do not carry a bankcard for daily purchases.
Nhiều người không mang thẻ ngân hàng cho các giao dịch hàng ngày.
Did you forget your bankcard at home during the shopping trip?
Bạn có quên thẻ ngân hàng ở nhà trong chuyến mua sắm không?
"Bankcard" là thuật ngữ chỉ thẻ ngân hàng, một công cụ tài chính cho phép người sử dụng thực hiện giao dịch như rút tiền, thanh toán hàng hóa hoặc dịch vụ tại các điểm chấp nhận. Trong tiếng Anh, "bankcard" thường được sử dụng tại Mỹ, trong khi "cash card" hoặc "debit card" có thể phổ biến hơn ở Anh. Phiên bản tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng thuật ngữ rõ ràng hơn về loại thẻ cụ thể, như thẻ ghi nợ (debit card), nhằm tránh nhầm lẫn.
Từ "bankcard" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh: "bank" và "card". "Bank" xuất phát từ từ tiếng Latin "banca", có nghĩa là "bàn" hoặc "quầy", nơi thực hiện các giao dịch tài chính. "Card" lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "charta", mang nghĩa là "giấy" hay "tài liệu". Kết hợp lại, "bankcard" chỉ phương tiện thanh toán, cho phép người dùng thực hiện giao dịch ngân hàng một cách tiện lợi và nhanh chóng, phản ánh sự tiến bộ trong dịch vụ tài chính hiện đại.
Từ "bankcard" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất kỹ thuật và chuyên ngành của thuật ngữ này. Tuy nhiên, nó có thể thấy trong các bài đọc liên quan đến tài chính, ngân hàng trong IELTS. Ở các ngữ cảnh khác, "bankcard" thường được sử dụng trong giao dịch hàng ngày, khi đề cập đến thẻ ngân hàng dùng để rút tiền hoặc thanh toán. Từ này thể hiện sự phát triển trong ngành tài chính và sự thay đổi trong thói quen tiêu dùng của con người.