Bản dịch của từ Bar sinister trong tiếng Việt

Bar sinister

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bar sinister (Idiom)

01

Một dấu hiệu giống như một đường chéo trên quốc huy ở bên trái tấm khiên.

A mark resembling a diagonal line on a coat of arms to the left of the shield.

Ví dụ

The bar sinister on his coat of arms indicated a noble lineage.

Dấu bar sinister trên huy hiệu của anh ấy chỉ ra dòng dõi quý tộc.

Her coat of arms does not have a bar sinister or any marks.

Huy hiệu của cô ấy không có bar sinister hay dấu hiệu nào.

Does your family's coat of arms feature a bar sinister?

Huy hiệu của gia đình bạn có biểu tượng bar sinister không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bar sinister/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bar sinister

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.