Bản dịch của từ Bargaining chip trong tiếng Việt

Bargaining chip

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bargaining chip (Idiom)

01

Cái gì đó có thể được sử dụng trong quá trình đàm phán để đạt được lợi thế.

Something that can be used in the course of negotiations to gain an advantage.

Ví dụ

Her impressive educational background was a bargaining chip in the job interview.

Quá trình học vấn ấn tượng của cô ấy là một vật đồ mà cô ấy có thể sử dụng trong cuộc phỏng vấn công việc.

The company's strong financial position served as a bargaining chip during the merger.

Vị thế tài chính mạnh mẽ của công ty đã phục vụ như một vật đồ trong quá trình sáp nhập.

His rare skill set became a valuable bargaining chip in the business deal.

Bộ kỹ năng hiếm có của anh ấy đã trở thành một vật đồ quý giá trong thỏa thuận kinh doanh.

His knowledge of multiple languages was a valuable bargaining chip.

Kiến thức của anh ấy về nhiều ngôn ngữ là một lá bài đàm phán quý giá.

Having a rare skill set can be a strong bargaining chip.

Sở hữu một bộ kỹ năng hiếm có có thể là một lá bài đàm phán mạnh mẽ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bargaining chip/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bargaining chip

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.