Bản dịch của từ Bargaining chip trong tiếng Việt
Bargaining chip

Bargaining chip (Idiom)
Her impressive educational background was a bargaining chip in the job interview.
Quá trình học vấn ấn tượng của cô ấy là một vật đồ mà cô ấy có thể sử dụng trong cuộc phỏng vấn công việc.
The company's strong financial position served as a bargaining chip during the merger.
Vị thế tài chính mạnh mẽ của công ty đã phục vụ như một vật đồ trong quá trình sáp nhập.
His rare skill set became a valuable bargaining chip in the business deal.
Bộ kỹ năng hiếm có của anh ấy đã trở thành một vật đồ quý giá trong thỏa thuận kinh doanh.
His knowledge of multiple languages was a valuable bargaining chip.
Kiến thức của anh ấy về nhiều ngôn ngữ là một lá bài đàm phán quý giá.
Having a rare skill set can be a strong bargaining chip.
Sở hữu một bộ kỹ năng hiếm có có thể là một lá bài đàm phán mạnh mẽ.
"Chips thương lượng" là một thuật ngữ trong ngữ cảnh thương mại và đàm phán, chỉ những lợi thế hoặc tài sản mà một bên có thể sử dụng để đổi lấy lợi ích từ bên khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các yếu tố có thể thương lượng trong các cuộc đàm phán, từ đó tạo ra lợi ích cho bên sử dụng nó. Cụm từ này có sự sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng trong tiếng Anh Anh, có thể có sự nhấn mạnh hơn vào bối cảnh chính trị hoặc xã hội.
Cụm từ "bargaining chip" xuất phát từ thuật ngữ thương mại, liên quan đến việc đàm phán và thương lượng. Từ "chip" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cippa" nghĩa là mảnh, vụn, trong khi "bargain" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "baragouin" chỉ việc mặc cả. Ngày nay, "bargaining chip" chỉ một yếu tố có thể được sử dụng để thương lượng hoặc tạo lợi thế trong các cuộc đàm phán, phản ánh bản chất của sự trao đổi trong mối quan hệ kinh tế và chính trị.
"Bargaining chip" là một cụm từ có tần suất sử dụng vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết (IELTS Writing) và nói (IELTS Speaking), thường trong bối cảnh thảo luận về chiến lược, thương lượng hoặc chính trị. Cụm từ này có thể được sử dụng để mô tả một yếu tố có giá trị trong quá trình đàm phán, như một công cụ để đạt được lợi ích. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện nhiều trong các ngữ cảnh kinh doanh và thương mại, khi đề cập đến các yếu tố có thể được sử dụng để tăng cường vị thế trong thương thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp