Bản dịch của từ Basely trong tiếng Việt
Basely
Adverb
Basely (Adverb)
beɪsli
beɪsli
Ví dụ
Many people basely exploit others for personal gain in society.
Nhiều người thô lỗ khai thác người khác vì lợi ích cá nhân trong xã hội.
He did not act basely during the charity event last week.
Anh ấy không hành động thô lỗ trong sự kiện từ thiện tuần trước.
Do some people basely manipulate emotions for political power?
Có phải một số người thô lỗ thao túng cảm xúc để có quyền lực chính trị không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Similar to the later version, tool A feature a rounded tapering toward the top [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] Hence, it is needless to say that personal development is the factor of developing a professional career [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Because I felt like this film is a desperate attempt to draw the attention of the huge HP fan to a whole new series [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] For example, the inception of e-commerce has revolutionized the world of business, enabling companies to reach a global customer and bolstering their profits [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
Idiom with Basely
Không có idiom phù hợp