Bản dịch của từ Basely trong tiếng Việt

Basely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Basely (Adverb)

beɪsli
beɪsli
01

Theo cách đó là xấu về mặt đạo đức.

In a way that is morally bad.

Ví dụ

Many people basely exploit others for personal gain in society.

Nhiều người thô lỗ khai thác người khác vì lợi ích cá nhân trong xã hội.

He did not act basely during the charity event last week.

Anh ấy không hành động thô lỗ trong sự kiện từ thiện tuần trước.

Do some people basely manipulate emotions for political power?

Có phải một số người thô lỗ thao túng cảm xúc để có quyền lực chính trị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Basely cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] Similar to the later version, tool A feature a rounded tapering toward the top [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Hence, it is needless to say that personal development is the factor of developing a professional career [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] Because I felt like this film is a desperate attempt to draw the attention of the huge HP fan to a whole new series [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] For example, the inception of e-commerce has revolutionized the world of business, enabling companies to reach a global customer and bolstering their profits [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu

Idiom with Basely

Không có idiom phù hợp