Bản dịch của từ Basely trong tiếng Việt
Basely

Basely (Adverb)
Many people basely exploit others for personal gain in society.
Nhiều người thô lỗ khai thác người khác vì lợi ích cá nhân trong xã hội.
He did not act basely during the charity event last week.
Anh ấy không hành động thô lỗ trong sự kiện từ thiện tuần trước.
Do some people basely manipulate emotions for political power?
Có phải một số người thô lỗ thao túng cảm xúc để có quyền lực chính trị không?
Họ từ
Từ "basely" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động hoặc cách thức thực hiện một điều gì đó một cách hèn hạ, thấp kém, hoặc không có đạo đức. Từ này thường được sử dụng trong văn viết chính thức hoặc văn học để chỉ sự ti tiện trong hành vi con người. Chưa có sự phân biệt cụ thể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng "basely" với cùng một ý nghĩa và ngữ cảnh như nhau.
Từ "basely" có nguồn gốc từ tiếng Latin "basa", mang nghĩa là "căn cứ", "đường cơ bản". Từ Latin này được chuyển sang tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ, gắn liền với ý nghĩa thấp hèn, nhục nhã. Trong ngữ cảnh hiện đại, "basely" được sử dụng để chỉ hành động hoặc thái độ mang tính xấu xa, thiếu đạo đức, phản ánh sự suy đồi trong phẩm cách con người. Sự liên kết giữa nguyên gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự thay đổi trong nhận thức xã hội về những hành vi đạo đức.
Từ "basely" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà ngữ cảnh sử dụng từ vựng phong phú hơn. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng trong các văn bản chỉ trích hoặc mô tả hành vi thiếu đạo đức, ví dụ như trong các bài luận phê phán xã hội. Tuy nhiên, do ngữ nghĩa hạn chế và tính chất tiêu cực của nó, "basely" không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



