Bản dịch của từ Basifies trong tiếng Việt
Basifies
Verb
Basifies (Verb)
bˈæsəfˌaɪz
bˈæsəfˌaɪz
Ví dụ
The community garden basifies the soil for better plant growth.
Vườn cộng đồng làm kiềm hóa đất để cây phát triển tốt hơn.
The new project does not basify the water supply effectively.
Dự án mới không làm kiềm hóa nguồn nước một cách hiệu quả.
How does the city basify its public parks for sustainability?
Thành phố làm thế nào để kiềm hóa các công viên công cộng cho bền vững?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Basifies
Không có idiom phù hợp