Bản dịch của từ Be brought to account trong tiếng Việt
Be brought to account

Be brought to account (Verb)
Bị buộc chịu trách nhiệm cho hành động hoặc quyết định của mình.
To be held responsible for one's actions or decisions.
Citizens must be brought to account for their voting decisions.
Công dân phải chịu trách nhiệm về quyết định bỏ phiếu của họ.
People should not be brought to account for their opinions.
Mọi người không nên bị chịu trách nhiệm về ý kiến của họ.
Will politicians be brought to account for their promises?
Liệu các chính trị gia có bị chịu trách nhiệm về lời hứa không?
Politicians should be brought to account for their actions during elections.
Các chính trị gia nên bị chịu trách nhiệm về hành động của họ trong bầu cử.
Many believe that offenders should not be brought to account.
Nhiều người tin rằng những kẻ phạm tội không nên bị chịu trách nhiệm.
Should celebrities be brought to account for their public behavior?
Các ngôi sao có nên bị chịu trách nhiệm về hành vi công khai của họ không?
Politicians must be brought to account for their decisions during elections.
Các chính trị gia phải giải trình về quyết định của họ trong bầu cử.
Activists believe leaders should not be brought to account for their actions.
Các nhà hoạt động tin rằng các nhà lãnh đạo không nên phải giải trình.
Should companies be brought to account for their environmental impact?
Các công ty có nên phải giải trình về tác động môi trường của họ không?
Cụm từ "be brought to account" mang nghĩa là bị yêu cầu giải thích hoặc chịu trách nhiệm về hành động của mình. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý, pháp lý hoặc chính trị, nhấn mạnh việc cá nhân hoặc tổ chức phải đối mặt với những hậu quả từ quyết định của họ. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu và bối cảnh sử dụng, với tiếng Anh Anh sử dụng nhiều hơn trong các văn bản chính thức và truyền thông.