Bản dịch của từ Be pass your sell-by date trong tiếng Việt
Be pass your sell-by date

Be pass your sell-by date (Phrase)
Quá cũ hoặc lỗi thời để có thể hữu ích hoặc chấp nhận được.
To be too old or outdated to be useful or acceptable.
Some social media trends can be past their sell-by date quickly.
Một số xu hướng mạng xã hội có thể đã lỗi thời nhanh chóng.
These outdated fashion styles are past their sell-by date now.
Những phong cách thời trang lỗi thời này giờ đã hết thời.
Are these social norms past their sell-by date in today's society?
Những chuẩn mực xã hội này có lỗi thời trong xã hội hôm nay không?
Many friendships can be passed their sell-by date after college.
Nhiều tình bạn có thể đã hết hạn sau khi tốt nghiệp đại học.
Some social norms are not passed their sell-by date yet.
Một số chuẩn mực xã hội vẫn chưa hết hạn.
Have your social skills passed their sell-by date since high school?
Kỹ năng xã hội của bạn có hết hạn từ hồi trung học không?
Trở nên không liên quan hoặc không hiệu quả do sự trôi qua của thời gian.
To become irrelevant or ineffective due to the passage of time.
Some social media trends can be pass their sell-by date quickly.
Một số xu hướng mạng xã hội có thể trở nên lỗi thời nhanh chóng.
These outdated social norms should not be pass their sell-by date.
Những chuẩn mực xã hội lỗi thời này không nên trở nên lỗi thời.
Can social attitudes be pass their sell-by date in our society?
Liệu thái độ xã hội có thể trở nên lỗi thời trong xã hội của chúng ta không?
Cụm từ "be pass your sell-by date" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiếng Anh để chỉ một cái gì đó đã qua thời gian hữu ích hoặc đã trở nên lỗi thời. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này cũng được sử dụng, nhưng thường ít gặp hơn so với tiếng Anh Anh. Sự khác biệt chính nằm ở cách sử dụng: tiếng Anh Anh có xu hướng dùng cụm từ này trong các cuộc trò chuyện về cá nhân hoặc cái gì đó lỗi thời, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể thiên về ngữ nghĩa hàng hóa hoặc thực phẩm.