Bản dịch của từ Be readily understood trong tiếng Việt
Be readily understood
Verb

Be readily understood (Verb)
bˈi ɹˈɛdəli ˌʌndɚstˈʊd
bˈi ɹˈɛdəli ˌʌndɚstˈʊd
01
Để được hiểu một cách dễ dàng hoặc không gặp khó khăn.
To be comprehended easily or without difficulty.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Cụm từ "be readily understood" mang nghĩa là dễ dàng tiếp thu hoặc dễ hiểu. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả thông tin, ý tưởng hoặc văn bản mà người đọc hoặc người nghe có thể tiếp nhận một cách nhanh chóng và không gặp khó khăn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể chịu ảnh hưởng bởi phong cách ngôn ngữ khác nhau của từng vùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Be readily understood
Không có idiom phù hợp