Bản dịch của từ Beanstalks trong tiếng Việt

Beanstalks

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beanstalks (Noun)

bˈinstˌæks
bˈinstˌæks
01

Thân cây đậu, đặc biệt là khi nó mọc trên mặt đất.

The stem of a bean plant especially when it grows above the ground.

Ví dụ

Beanstalks grow tall, providing shade for community gardens in Chicago.

Cây đậu mọc cao, cung cấp bóng mát cho vườn cộng đồng ở Chicago.

Beanstalks do not thrive in urban areas with limited sunlight.

Cây đậu không phát triển tốt ở khu vực đô thị có ánh sáng hạn chế.

How do beanstalks contribute to social gardens in Los Angeles?

Cây đậu đóng góp như thế nào cho vườn xã hội ở Los Angeles?

Beanstalks (Noun Countable)

bˈinstˌæks
bˈinstˌæks
01

Một cây đậu được trồng hoặc sử dụng cho một mục đích cụ thể.

A beanstalk that is grown or used for a particular purpose.

Ví dụ

The beanstalks in community gardens help provide food for families.

Các cây đậu trong vườn cộng đồng giúp cung cấp thực phẩm cho các gia đình.

The beanstalks do not grow well in polluted urban areas.

Các cây đậu không phát triển tốt trong các khu vực đô thị ô nhiễm.

How many beanstalks are needed for the community project?

Cần bao nhiêu cây đậu cho dự án cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beanstalks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beanstalks

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.