Bản dịch của từ Became pregnant trong tiếng Việt
Became pregnant

Became pregnant (Verb)
Bắt đầu mang một thai nhi đang phát triển trong tử cung.
To begin to carry a developing fetus within the womb.
Maria became pregnant after her wedding in June last year.
Maria đã mang thai sau đám cưới của cô vào tháng Sáu năm ngoái.
She did not become pregnant during their trip to Europe.
Cô không mang thai trong chuyến đi đến Châu Âu.
Did Sarah become pregnant after her first year at university?
Sarah có mang thai sau năm đầu tiên ở đại học không?
Chịu đựng một sự chuyển biến hoặc thay đổi thành trạng thái mang thai.
To undergo a transformation or change into a state of being pregnant.
She became pregnant after her wedding in June 2022.
Cô ấy đã mang thai sau đám cưới vào tháng 6 năm 2022.
They did not expect she became pregnant so soon.
Họ không ngờ rằng cô ấy đã mang thai sớm như vậy.
Did she really become pregnant at such a young age?
Có thật là cô ấy đã mang thai ở độ tuổi trẻ như vậy không?
Cụm từ "became pregnant" là một cụm động từ mô tả trạng thái khi một người phụ nữ bắt đầu mang thai. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "pregnant" có thể được sử dụng khác nhau, như trong tiếng Anh Anh có xu hướng dùng cụm từ "expecting a baby" nhiều hơn để diễn đạt tình trạng mang thai. Cụm từ này có thể được sử dụng trong các tình huống cá nhân cũng như trong ngữ cảnh y tế.