Bản dịch của từ Bedazzle trong tiếng Việt
Bedazzle

Bedazzle (Verb)
Gây ấn tượng mạnh với (ai đó) bằng khả năng vượt trội hoặc ngoại hình nổi bật.
Greatly impress someone with outstanding ability or striking appearance.
Her speech at the conference will bedazzle the audience with its clarity.
Bài phát biểu của cô ấy tại hội nghị sẽ làm khán giả ấn tượng.
The new social media app does not bedazzle users with complex features.
Ứng dụng mạng xã hội mới không làm người dùng ấn tượng với tính năng phức tạp.
Will the fashion show bedazzle attendees with innovative designs this year?
Liệu buổi trình diễn thời trang sẽ làm người tham dự ấn tượng với thiết kế mới năm nay?
She loves to bedazzle her jeans with colorful sequins for parties.
Cô ấy thích trang trí chiếc quần jean của mình bằng sequin màu sắc cho bữa tiệc.
He does not bedazzle his shirts; he prefers simple designs instead.
Anh ấy không trang trí áo sơ mi của mình; anh ấy thích kiểu dáng đơn giản hơn.
Do you bedazzle your accessories for social events like weddings?
Bạn có trang trí phụ kiện của mình cho các sự kiện xã hội như đám cưới không?
Họ từ
Từ "bedazzle" trong tiếng Anh có nghĩa là làm cho ai đó hoặc cái gì đó trở nên thu hút, lấp lánh, thường thông qua việc trang trí bằng kim tuyến hoặc đá quý. Trong tiếng Anh Mỹ, "bedazzle" thường được sử dụng để mô tả hành động trang trí quần áo hoặc phụ kiện nhằm tạo hiệu ứng nổi bật. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này hiếm khi được sử dụng và có xu hướng thay thế bằng các từ khác như "embellish". Nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của từ này cũng có sự khác biệt trong các nền văn hóa, phản ánh phong cách thời trang và sở thích thẩm mỹ khác nhau.
Từ "bedazzle" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 17, với phần tiền tố "be-" (diễn tả sự bao quanh hay làm cho) và "dazzle" (từ gốc tiếng Pháp "daser", mang nghĩa làm chói mắt). Ban đầu, từ này chỉ sử dụng để mô tả hiệu ứng ánh sáng gây ngợp mắt. Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để chỉ sự thu hút mạnh mẽ, thường liên quan đến việc làm cho một thứ trở nên rực rỡ và bắt mắt. Sự kết nối giữa gốc từ và nghĩa hiện tại chủ yếu nằm ở hình ảnh và cảm giác mà nó mang lại.
Từ "bedazzle" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các bài viết ít gặp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để miêu tả sự thu hút và gây ấn tượng mạnh mẽ, thường liên quan đến nghệ thuật, thời trang hoặc quảng cáo. Sự xuất hiện của từ này có thể thấy trong các cuộc thảo luận về sự lôi cuốn hoặc làm nổi bật của một hình ảnh hoặc sản phẩm nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp