Bản dịch của từ Beet sugar trong tiếng Việt
Beet sugar

Beet sugar (Noun)
Đường thu được từ củ cải đường.
Sugar obtained from sugar beet.
Beet sugar is commonly used in many social events and gatherings.
Đường củ cải thường được sử dụng trong nhiều sự kiện xã hội.
Many people do not prefer beet sugar over cane sugar in desserts.
Nhiều người không thích đường củ cải hơn đường mía trong món tráng miệng.
Is beet sugar more popular than cane sugar in social settings?
Đường củ cải có phổ biến hơn đường mía trong các bối cảnh xã hội không?
Đường củ cải (beet sugar) là loại đường được chiết xuất từ củ cải đường, một loài cây thuộc họ rau cải. Nó có công thức hóa học tương tự như đường mía và thường được sử dụng trong ngành thực phẩm như một chất tạo ngọt. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách sản xuất và tiêu thụ đường củ cải có thể khác nhau giữa các quốc gia, ảnh hưởng đến thị trường và xu hướng tiêu dùng.
Từ "beet sugar" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh kết hợp giữa "beet" (củ cải) và "sugar" (đường). Cụm từ này có liên quan đến nguồn gốc thực vật của đường, được chiết xuất chủ yếu từ củ cải đường (Beta vulgaris), một loại cây thuộc họ Amaranthaceae. Việc sản xuất đường từ củ cải bắt đầu phát triển mạnh mẽ vào thế kỷ 18 tại châu Âu, nhằm giảm phụ thuộc vào đường mía. Hiện nay, "beet sugar" chỉ rõ loại đường được chiết xuất từ củ cải và được sử dụng phổ biến trong chế biến thực phẩm.
Từ "beet sugar" (đường củ cải) không phải là thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Khả năng xuất hiện của từ này chủ yếu nằm trong ngữ cảnh chuyên ngành thực phẩm hoặc nông nghiệp, liên quan đến sản xuất đường từ củ cải đường. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chế độ ăn uống, dinh dưỡng hoặc sản phẩm thực phẩm chế biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp