Bản dịch của từ Beet sugar trong tiếng Việt

Beet sugar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beet sugar (Noun)

bit ʃˈʊgəɹ
bit ʃˈʊgəɹ
01

Đường thu được từ củ cải đường.

Sugar obtained from sugar beet.

Ví dụ

Beet sugar is commonly used in many social events and gatherings.

Đường củ cải thường được sử dụng trong nhiều sự kiện xã hội.

Many people do not prefer beet sugar over cane sugar in desserts.

Nhiều người không thích đường củ cải hơn đường mía trong món tráng miệng.

Is beet sugar more popular than cane sugar in social settings?

Đường củ cải có phổ biến hơn đường mía trong các bối cảnh xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beet sugar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beet sugar

Không có idiom phù hợp