Bản dịch của từ Befool trong tiếng Việt
Befool
Verb
Befool (Verb)
01
Làm một kẻ ngốc.
Make a fool of.
Ví dụ
Some people befool others with fake news on social media.
Một số người làm cho người khác trở nên ngu ngốc với tin giả trên mạng xã hội.
They do not befool their friends during serious discussions.
Họ không làm cho bạn bè trở nên ngu ngốc trong các cuộc thảo luận nghiêm túc.
Do influencers befool their followers with unrealistic lifestyles?
Các influencer có làm cho người theo dõi của họ trở nên ngu ngốc với lối sống không thực tế không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Befool
Không có idiom phù hợp