Bản dịch của từ Beneficial trong tiếng Việt
Beneficial
Beneficial (Adjective)
Volunteering at the local shelter is beneficial for the community.
Hoạt động tình nguyện tại nơi tạm trú ở địa phương có lợi cho cộng đồng.
Regular exercise is beneficial to one's physical and mental health.
Tập thể dục thường xuyên có lợi cho sức khỏe thể chất và tinh thần của một người.
Charity events are beneficial for those in need in society.
Các sự kiện từ thiện có lợi cho những người gặp khó khăn trong xã hội.
Kết quả tốt; thuận lợi hoặc có lợi.
Resulting in good; favourable or advantageous.
Volunteering at the local shelter is beneficial to the community.
Tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương là có lợi cho cộng đồng.
Donating food to the homeless is beneficial for those in need.
Quyên góp thức ăn cho người vô gia cư là có lợi cho những người cần.
Supporting education programs is beneficial for the future of society.
Hỗ trợ các chương trình giáo dục là có lợi cho tương lai của xã hội.
Volunteering at the local shelter is beneficial to the community.
Tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương là có ích cho cộng đồng.
Donations from the fundraiser were beneficial for the homeless population.
Sự quyên góp từ chương trình gây quỹ có ích cho người vô gia cư.
Educational programs have proven to be highly beneficial for students' learning.
Các chương trình giáo dục đã chứng minh là rất có ích cho việc học của học sinh.
Dạng tính từ của Beneficial (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Beneficial Hữu ích | More beneficial Có lợi hơn | Most beneficial Hữu ích nhất |
Kết hợp từ của Beneficial (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Prove beneficial Chứng minh có lợi ích | Studying together can prove beneficial for improving social skills. Học cùng nhau có thể chứng minh có lợi cho việc cải thiện kỹ năng xã hội. |
Be beneficial Có ích | Regular exercise can be beneficial for mental health. Tập luyện đều có thể có lợi cho sức khỏe tâm thần. |
Consider something beneficial Cân nhắc điều có lợi ích | Joining a community service program is considered beneficial for society. Tham gia chương trình dịch vụ cộng đồng được coi là có ích cho xã hội. |
Họ từ
Từ "beneficial" được sử dụng để chỉ điều gì đó có lợi hoặc mang lại lợi ích. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, môi trường và kinh doanh. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "beneficial" một cách tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, từ "beneficial" thường được dùng trong các văn bản trang trọng hơn, như bài báo khoa học hoặc thuyết trình.
Từ "beneficial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "beneficialis", bắt nguồn từ "beneficium", nghĩa là "lợi ích". "Beneficium" kết hợp từ "bene" (tốt) và "facere" (làm), chỉ hành động đem lại sự giúp đỡ hay lợi ích cho người khác. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những điều đem lại giá trị tích cực. Hiện nay, "beneficial" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh khoa học và y tế để chỉ những tác động, kết quả hoặc yếu tố mang lại lợi ích cho sức khỏe hoặc phát triển.
Từ “beneficial” xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi học viên cần mô tả những tác động tích cực. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, giáo dục và sức khỏe, từ này thường được sử dụng để chỉ những lợi ích mà một phương pháp, sản phẩm hoặc thói quen mang lại. Ngoài ra, “beneficial” cũng xuất hiện trong các thảo luận về chính sách công hoặc phát triển bền vững, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự cải thiện và tiến bộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp