Bản dịch của từ Beneficial trong tiếng Việt

Beneficial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beneficial(Adjective)

ˌben.ɪˈfɪʃ.əl
ˌben.ɪˈfɪʃ.əl
01

Có lợi, có ích cho ai , cái gì.

Beneficial, beneficial to someone or something.

Ví dụ
02

Kết quả tốt; thuận lợi hoặc có lợi.

Resulting in good; favourable or advantageous.

Ví dụ
03

Liên quan đến quyền sử dụng hoặc hưởng lợi từ tài sản, ngoài quyền sở hữu hợp pháp.

Relating to rights to the use or benefit of property, other than legal title.

Ví dụ

Dạng tính từ của Beneficial (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Beneficial

Hữu ích

More beneficial

Có lợi hơn

Most beneficial

Hữu ích nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ