Bản dịch của từ Beneficial trong tiếng Việt

Beneficial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beneficial (Adjective)

ˌben.ɪˈfɪʃ.əl
ˌben.ɪˈfɪʃ.əl
01

Có lợi, có ích cho ai , cái gì.

Beneficial, beneficial to someone or something.

Ví dụ

Volunteering at the local shelter is beneficial for the community.

Hoạt động tình nguyện tại nơi tạm trú ở địa phương có lợi cho cộng đồng.

Regular exercise is beneficial to one's physical and mental health.

Tập thể dục thường xuyên có lợi cho sức khỏe thể chất và tinh thần của một người.

Charity events are beneficial for those in need in society.

Các sự kiện từ thiện có lợi cho những người gặp khó khăn trong xã hội.

02

Kết quả tốt; thuận lợi hoặc có lợi.

Resulting in good; favourable or advantageous.

Ví dụ

Volunteering at the local shelter is beneficial to the community.

Tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương là có lợi cho cộng đồng.

Donating food to the homeless is beneficial for those in need.

Quyên góp thức ăn cho người vô gia cư là có lợi cho những người cần.

Supporting education programs is beneficial for the future of society.

Hỗ trợ các chương trình giáo dục là có lợi cho tương lai của xã hội.

03

Liên quan đến quyền sử dụng hoặc hưởng lợi từ tài sản, ngoài quyền sở hữu hợp pháp.

Relating to rights to the use or benefit of property, other than legal title.

Ví dụ

Volunteering at the local shelter is beneficial to the community.

Tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương là có ích cho cộng đồng.

Donations from the fundraiser were beneficial for the homeless population.

Sự quyên góp từ chương trình gây quỹ có ích cho người vô gia cư.

Educational programs have proven to be highly beneficial for students' learning.

Các chương trình giáo dục đã chứng minh là rất có ích cho việc học của học sinh.

Dạng tính từ của Beneficial (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Beneficial

Hữu ích

More beneficial

Có lợi hơn

Most beneficial

Hữu ích nhất

Kết hợp từ của Beneficial (Adjective)

CollocationVí dụ

Prove beneficial

Chứng minh có lợi ích

Studying together can prove beneficial for improving social skills.

Học cùng nhau có thể chứng minh có lợi cho việc cải thiện kỹ năng xã hội.

Be beneficial

Có ích

Regular exercise can be beneficial for mental health.

Tập luyện đều có thể có lợi cho sức khỏe tâm thần.

Consider something beneficial

Cân nhắc điều có lợi ích

Joining a community service program is considered beneficial for society.

Tham gia chương trình dịch vụ cộng đồng được coi là có ích cho xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Beneficial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Education
[...] Personally, I believe an early commencement of study would be far more than a later start [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Education
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports
[...] To begin with, paying a big amount of money to sports people can be considered to sports [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Entertainment
[...] as it may be, too much easily accessible entertainment on handheld devices can bring about several negative impacts [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Entertainment
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
[...] On the other hand, an open space layout is much more for the company [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021

Idiom with Beneficial

Không có idiom phù hợp