Bản dịch của từ Benumb trong tiếng Việt
Benumb

Benumb (Verb)
The harsh comments from peers can benumb a student's confidence.
Những lời nhận xét khắc nghiệt từ bạn bè có thể làm tê liệt sự tự tin của học sinh.
Social isolation does not benumb people's desire for connection.
Sự cô lập xã hội không làm tê liệt mong muốn kết nối của mọi người.
Can negative experiences benumb individuals in their social interactions?
Liệu những trải nghiệm tiêu cực có thể làm tê liệt cá nhân trong các tương tác xã hội không?
Họ từ
Từ "benumb" có nguồn gốc từ động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là làm tê liệt hoặc làm mất cảm giác. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường chỉ trạng thái thể chất hoặc cảm xúc khi một người không còn cảm nhận được sự kích thích hay xúc động. Thuật ngữ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ với hình thức và nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh hiện đại, từ này không phổ biến lắm và thường xuất hiện trong văn bản mang tính chất cổ điển hoặc chuyên ngành.
Từ "benumb" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "benumen", nghĩa là làm tê liệt, bắt nguồn từ gốc Latin "numbere", có nghĩa là "kém nhạy". Lịch sử từ này liên quan đến sự mất cảm giác, phản ánh trạng thái không còn sự nhạy bén. Hiện nay, "benumb" được sử dụng để chỉ sự làm mất cảm giác hoặc cảm xúc, đồng thời biểu thị trạng thái tâm lý nhạt nhòa, không còn sự kích thích.
Từ "benumb" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp, thường xuất hiện trong những ngữ cảnh học thuật hoặc văn chương. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được dùng để diễn tả trạng thái tê liệt cảm xúc hoặc thể chất, thường liên quan đến chấn thương hoặc cảm giác thiếu thốn. Vì vậy, "benumb" phù hợp nhất trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe tâm lý hoặc vật lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp