Bản dịch của từ Betoken trong tiếng Việt
Betoken

Betoken (Verb)
Dấu hiệu của.
Be a sign of.
Her smile betokened her happiness.
Nụ cười của cô ấy báo hiệu sự hạnh phúc của cô ấy.
His frown betokened his displeasure.
Cái cau mày của anh ấy báo hiệu sự không hài lòng của anh ấy.
The handshake betokened a strong friendship.
Cái bắt tay báo hiệu một tình bạn bền chặt.
Họ từ
Từ "betoken" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là biểu hiện, cho biết hoặc chỉ ra điều gì đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự dự đoán hoặc bày tỏ một tín hiệu từ những dấu hiệu bên ngoài. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, "betoken" ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày, thường xuất hiện trong văn viết trang trọng hoặc văn học.
Từ "betoken" xuất phát từ tiếng Anh cổ "betācan", kết hợp giữa tiền tố "be-" và động từ "tācan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "dehōkan", nghĩa là "chỉ ra, biểu thị". Ý nghĩa ban đầu của từ liên quan đến việc báo trước hoặc dự đoán điều gì đó. Ngày nay, "betoken" mang nghĩa chỉ ra hoặc thể hiện một điều gì đó một cách rõ ràng, duy trì mối liên hệ với việc biểu đạt hoặc tiên đoán các trạng thái, tình huống trong văn hóa và ngôn ngữ hiện đại.
Từ "betoken" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở các phần Nói và Viết, nơi mà ngôn ngữ hàng ngày được ưa chuộng hơn. Trong khi đó, từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hoặc lịch sử, nhằm diễn đạt việc biểu thị, báo hiệu hoặc dự đoán một điều gì đó. Các tình huống điển hình bao gồm phân tích văn bản hoặc thảo luận về biểu tượng trong nghệ thuật, nơi mà ngữ nghĩa của từ "betoken" có thể được khai thác một cách sâu sắc hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp