Bản dịch của từ Betoken trong tiếng Việt

Betoken

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Betoken (Verb)

bɪtˈoʊkn̩
bɪtˈoʊkn̩
01

Dấu hiệu của.

Be a sign of.

Ví dụ

Her smile betokened her happiness.

Nụ cười của cô ấy báo hiệu sự hạnh phúc của cô ấy.

His frown betokened his displeasure.

Cái cau mày của anh ấy báo hiệu sự không hài lòng của anh ấy.

The handshake betokened a strong friendship.

Cái bắt tay báo hiệu một tình bạn bền chặt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/betoken/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Betoken

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.