Bản dịch của từ Better part trong tiếng Việt
Better part

Better part (Phrase)
The better part of our community supports local businesses every Saturday.
Phần lớn cộng đồng của chúng ta ủng hộ doanh nghiệp địa phương mỗi thứ Bảy.
Not everyone believes the better part of society is charitable.
Không phải ai cũng tin rằng phần lớn xã hội là từ thiện.
Is the better part of our city focused on environmental issues?
Phần lớn thành phố của chúng ta có tập trung vào các vấn đề môi trường không?
Cụm từ "better part" thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian dài nhất hoặc phần lớn của một cái gì đó, thường là trong ngữ cảnh miêu tả sự dành thời gian lâu hơn cho một hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có thể được sử dụng tương tự nhau, nhưng giọng điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt nhẹ. Ở Anh, nó thường mang tính chất trang trọng hơn, trong khi ở Mỹ, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thông dụng hơn.
Cụm từ "better part" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "better part", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "melior pars", trong đó "melior" có nghĩa là "tốt hơn" và "pars" nghĩa là "phần". Trong văn học cổ điển, cụm từ này thường được dùng để chỉ phần tốt hơn hoặc giá trị hơn của một cái gì đó. Ngày nay, "better part" được sử dụng để chỉ phần lớn, thời gian hoặc sự chú ý dành cho một hoạt động nào đó, thể hiện sự ưu tiên hoặc giá trị cao hơn trong ngữ cảnh nhất định.
Cụm từ "better part" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở các phần Nói và Viết, nơi nó thường được dùng để chỉ một phần đáng kể hoặc tốt nhất của một cái gì đó. Trong ngữ cảnh khác, "better part" thường xuất hiện trong văn phong giao tiếp hàng ngày, văn học, hoặc bài viết mang tính phân tích, nhằm làm nổi bật những yếu tố chủ chốt hoặc giá trị đặc biệt trong một tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp