Bản dịch của từ Between two fires trong tiếng Việt

Between two fires

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Between two fires (Idiom)

01

Đối mặt với sự lựa chọn giữa hai lựa chọn không mong muốn.

Faced with a choice between two undesirable options.

Ví dụ

She felt like she was between two fires during the debate.

Cô ấy cảm thấy như mình đang ở giữa hai lửa trong cuộc tranh luận.

He tried to avoid being between two fires by staying neutral.

Anh ấy cố gắng tránh bị ở giữa hai lửa bằng cách giữ thái độ trung lập.

Were you ever put between two fires in a difficult situation?

Bạn đã bao giờ bị đặt vào tình huống khó khăn ở giữa hai lửa chưa?

02

Ở một vị trí mà một người bị ảnh hưởng bởi hai ảnh hưởng khác nhau và xung đột nhau.

In a position where one is affected by two different and conflicting influences.

Ví dụ

She felt trapped between two fires when choosing between her family and career.

Cô ấy cảm thấy bị mắc kẹt giữa hai lửa khi phải chọn giữa gia đình và sự nghiệp.

He didn't want to get involved in the argument, trying to avoid being between two fires.

Anh ấy không muốn tham gia vào cuộc tranh cãi, cố gắng tránh bị đặt vào tình thế khó xử.

Are you ever caught between two fires when making important decisions?

Bạn có bao giờ bị mắc kẹt giữa hai lửa khi đưa ra quyết định quan trọng không?

03

Bị rơi vào tình thế tiến thoái lưỡng nan hoặc khó khăn giữa hai thế lực hoặc sự lựa chọn đối lập nhau.

Caught in a dilemma or difficult situation between two opposing forces or choices.

Ví dụ

She felt between two fires when choosing between her family and career.

Cô ấy cảm thấy rơi vào tình thế khó khăn khi phải chọn giữa gia đình và sự nghiệp.

He didn't want to be between two fires, so he avoided the conflict.

Anh ấy không muốn rơi vào tình thế khó khăn, nên tránh xa xung đột.

Are you feeling between two fires trying to balance work and study?

Bạn có cảm thấy rơi vào tình thế khó khăn khi cố gắng cân bằng công việc và học hành không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/between two fires/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Between two fires

Không có idiom phù hợp