Bản dịch của từ Bifurcated trong tiếng Việt

Bifurcated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bifurcated (Verb)

bˈaɪfɚkeɪtɪd
bˈɪfɚkeɪtɪd
01

Để chia thành hai phần hoặc chi nhánh.

To divide into two parts or branches.

Ví dụ

The community was bifurcated due to conflicting opinions on the issue.

Cộng đồng đã bị chia thành hai phần vì ý kiến xung đột về vấn đề đó.

The campaign aimed to not bifurcate the neighborhood but to unite it.

Chiến dịch nhằm mục tiêu không chia rẽ khu phố mà làm cho nó đoàn kết.

Did the new policy help bifurcate the population or bring them together?

Chính sách mới có giúp chia rẽ dân số hay làm cho họ đoàn kết?

Dạng động từ của Bifurcated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bifurcate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bifurcated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bifurcated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bifurcates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bifurcating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bifurcated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bifurcated

Không có idiom phù hợp