Bản dịch của từ Bifurcated trong tiếng Việt
Bifurcated

Bifurcated (Verb)
The community was bifurcated due to conflicting opinions on the issue.
Cộng đồng đã bị chia thành hai phần vì ý kiến xung đột về vấn đề đó.
The campaign aimed to not bifurcate the neighborhood but to unite it.
Chiến dịch nhằm mục tiêu không chia rẽ khu phố mà làm cho nó đoàn kết.
Did the new policy help bifurcate the population or bring them together?
Chính sách mới có giúp chia rẽ dân số hay làm cho họ đoàn kết?
Dạng động từ của Bifurcated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bifurcate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bifurcated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bifurcated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bifurcates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bifurcating |
Họ từ
Từ "bifurcated" xuất phát từ động từ "bifurcate", có nghĩa là chia thành hai nhánh hoặc hai phần. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, y học và pháp luật để mô tả các cấu trúc hoặc quy trình phân chia. Phiên bản British English và American English không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, hình thức viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong sử dụng, British English có thể thường xuyên áp dụng trong ngữ cảnh học thuật hơn.
Từ "bifurcated" xuất phát từ tiếng Latinh "bifurcus", trong đó "bi-" có nghĩa là "hai" và "furca" có nghĩa là "đinh ba" hoặc "nhánh". Hình thái này chỉ một sự phân nhánh thành hai phần. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong các ngành như sinh học và địa lý để mô tả hiện tượng phân chia. Ngày nay, "bifurcated" thường được dùng để chỉ những cấu trúc hoặc quá trình có tính chất phân nhánh, mang theo ý nghĩa về sự đa dạng và phức tạp trong tổ chức hoặc hệ thống.
Từ "bifurcated" được sử dụng khá hiếm trong các thành phần IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, nơi mà từ ngữ dễ hiểu thường được ưa chuộng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật và khoa học, đặc biệt trong sinh học, y học, và nghiên cứu phân tích, từ này xuất hiện để mô tả các hệ thống hoặc quá trình phân nhánh. Nó thường gặp trong các tình huống kỹ thuật, khi mô tả các cấu trúc hoặc hệ thống phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp