Bản dịch của từ Bimini trong tiếng Việt
Bimini
Bimini (Noun)
Một tấm che nhẹ, thường được làm bằng vải căng trên khung kim loại, có thể tháo rời dễ dàng, dành cho buồng lái hoặc boong tàu cao tốc hoặc thuyền buồm.
A lightweight cover, usually made of fabric stretched on a metal frame which is readily removable, for the cockpit or deck of a speedboat or sailboat.
The bimini on John's speedboat provides shade during sunny days.
Bimini trên tàu nhanh của John mang lại bóng mát vào những ngày nắng.
The bimini on the sailboat shields passengers from the hot sun.
Bimini trên thuyền buồm che chắn hành khách khỏi ánh nắng nóng.