Bản dịch của từ Bimini trong tiếng Việt

Bimini

Noun [U/C]

Bimini (Noun)

bˈɪməni
bɪmˈini
01

Một tấm che nhẹ, thường được làm bằng vải căng trên khung kim loại, có thể tháo rời dễ dàng, dành cho buồng lái hoặc boong tàu cao tốc hoặc thuyền buồm.

A lightweight cover, usually made of fabric stretched on a metal frame which is readily removable, for the cockpit or deck of a speedboat or sailboat.

Ví dụ

The bimini on John's speedboat provides shade during sunny days.

Bimini trên tàu nhanh của John mang lại bóng mát vào những ngày nắng.

The bimini on the sailboat shields passengers from the hot sun.

Bimini trên thuyền buồm che chắn hành khách khỏi ánh nắng nóng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bimini

Không có idiom phù hợp