Bản dịch của từ Biocolloid trong tiếng Việt

Biocolloid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biocolloid (Noun)

01

Một chất keo có nguồn gốc từ một chất hữu cơ.

A colloid derived from an organic substance.

Ví dụ

The biocolloid in the study improved community health in Springfield.

Biocolloid trong nghiên cứu đã cải thiện sức khỏe cộng đồng ở Springfield.

The researchers did not find any biocolloid in the urban area.

Các nhà nghiên cứu không tìm thấy biocolloid nào trong khu vực đô thị.

Is the biocolloid effective for improving social well-being in cities?

Biocolloid có hiệu quả trong việc cải thiện phúc lợi xã hội ở các thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Biocolloid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biocolloid

Không có idiom phù hợp