Bản dịch của từ Bivouacking trong tiếng Việt
Bivouacking

Bivouacking (Verb)
We are bivouacking near Central Park for the community event.
Chúng tôi đang cắm trại gần Central Park cho sự kiện cộng đồng.
They are not bivouacking at the city center this weekend.
Họ không cắm trại ở trung tâm thành phố vào cuối tuần này.
Are you bivouacking with friends at the festival tomorrow?
Bạn có cắm trại với bạn bè tại lễ hội ngày mai không?
Bivouacking (Noun)
The soldiers set up bivouacking near the river during the exercise.
Các binh sĩ đã dựng trại tạm bên cạnh dòng sông trong buổi tập.
Bivouacking is not allowed in the city parks during summer.
Việc dựng trại tạm không được phép ở các công viên thành phố vào mùa hè.
Is bivouacking common for hikers in the Appalachian Trail?
Việc dựng trại tạm có phổ biến cho những người đi bộ ở Đường mòn Appalachian không?
Họ từ
Bivouacking là thuật ngữ chỉ hành động cắm trại tạm thời, thường diễn ra trong môi trường hoang dã hoặc trong các hoạt động quân sự. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "bivouac", mang ý nghĩa là một nơi trú ẩn ngoài trời được thiết lập nhanh chóng mà không cần thêm các cấu trúc vững chắc. Ở cả Anh và Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của từ này tương đồng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về tần suất sử dụng; trong tiếng Anh Anh, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh quân sự hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "bivouacking" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "bivouac", vốn được xuất phát từ từ Latin "bivacuum", trong đó "bi-" có nghĩa là "hai" và "vacuus" có nghĩa là "trống rỗng". Thuật ngữ này ban đầu chỉ đến việc cắm trại tạm thời trong những hoàn cảnh khắc nghiệt, trong đó người lính hoặc du khách sử dụng không gian mở để nghỉ ngơi. Ngày nay, "bivouacking" được sử dụng rộng rãi để chỉ việc dựng trại ngoài trời mà không có sự chuẩn bị chu đáo, giữ ngữ nghĩa liên quan đến sự tạm bợ và sự linh hoạt trong môi trường tự nhiên.
Từ "bivouacking" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), đặc biệt là trong ngữ cảnh viết và nói hàng ngày. Trong các bài thi, từ này thường chỉ xuất hiện trong các bài đọc về du lịch hoặc hoạt động ngoài trời. Trong các ngữ cảnh khác, "bivouacking" đề cập đến việc cắm trại tạm thời, phổ biến trong quân đội và các hoạt động khám phá thiên nhiên, nơi người ta thiết lập nơi trú ẩn tạm thời.